Senior Engineer là gì và cấu trúc cụm từ Senior Engineer trong câu Tiếng Anh
Senior Engineer là gì? Senior Engineer nghĩa là gì? Cách sử dụng của cụm từ Senior Engineer trong câu tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ Senior Engineer trong câu tiếng Anh? Hướng dẫn chi tiết phát âm cụm từ Senior Engineer trong câu tiếng Anh là gì?
1.Senior Engineer nghĩa là gì?
(Hình ảnh minh họa cụm từ Senior Engineer trong câu tiếng Anh)
Senior Engineer: kỹ sư công nghệ thông tin có kinh nghiệm.
Senior Engineer là một cụm từ trong tiếng Anh được tạo nên từ hai bộ phận chính, đó là tính từ senior - dành dặn kinh nghiệm và Engineer - kỹ sư. Senior Engineer là cụm từ thường để chỉ những kỹ sư công nghệ thông tin có kinh nghiệm từ ba đến năm năm. Tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về Senior Engineer bạn nhé!
Ví dụ:
- Senior engineers make more profit than a normal one.
- Những kỹ sư công nghệ thông tin có kinh nghiệm tạo ra nhiều lợi ích hơn nhân viên bình thường.
- Today, being a senior engineer is one of the ambitions of young people.
- Ngày nay, trở thành một kỹ sư công nghệ thông tin có kinh nghiệm là tham vọng của nhiều người trẻ.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Senior Engineer trong câu tiếng Anh)
Ngoài ra, từ vựng Senior còn được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau trong câu tiếng Anh.
2.Cấu trúc và cách dùng của cụm từ Senior Engineer trong câu tiếng Anh.
Cách phát âm:
- Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˈsiːniə(r) ˌendʒɪˈnɪə(r)/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˈsiːniər ˌendʒɪˈnɪr/
Cụm từ Senior Engineer không có quá nhiều sự khác nhau khi phát âm trong ngữ điệu Anh - Anh hoặc ngữ điệu Anh - Mỹ. Điểm khác nhau chủ yếu đến từ cách phát âm phụ âm /r/. Trong ngữ điệu Anh - Anh bạn có thể lựa chọn phát âm phụ âm /r/ hay không.
Senior Engineer là cụm từ có tất cả năm âm tiết và trọng âm chính được xác định theo trọng âm của từng từ trong cụm từ. Ngoài ra, từ senior thường được nhấn mạnh và phát âm rõ ràng trong các trường hợp cụ thể.
Bạn có thể luyện tập thêm và phát âm cụm từ Senior Engineer để có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình. Phụ âm /dʒ/ là một phụ âm khó và cần được đầu tư để có thể nhanh chóng thành thạo cách sử dụng của từ vựng này.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Senior Engineer trong câu tiếng Anh)
Senior Engineer là một danh từ đếm được trong tiếng Anh.
Senior Engineer được sử dụng như một danh từ trong tiếng Anh, tuân thủ theo các nguyên tắc ngữ pháp cơ bản. Dạng số nhiều của cụm danh từ Senior Engineer là Senior Engineers. Tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cụm từ Senior Engineer trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- To become a senior engineer, you must work on computing for 3 years.
- Để trở thành một kỹ sư công nghệ thông tin có kinh nghiệm, bạn phải làm việc trong lĩnh vực tin học trong vòng 3 năm.
- The company hires 3 senior engineers with a salary of 1000$.
- Công ty thuê 3 kỹ sư công nghệ thông tin có kinh nghiệp với mức lương 1000 đô.
- Senior engineers have experienced many computing problems, so they know what we should do.
- Những kỹ sư công nghệ thông tin rất có kinh nghiệm trong rất nhiều vấn đề tin học, nên học biết chúng ta cần làm gì.
- The salary of a senior engineer is much higher than that of me.
- Lương của một kỹ sư công nghệ thông tin có kinh nghiệm cao hơn rất nhiều lương của tôi.
- Senior engineer gives numerous useful pieces of advice.
- Kỹ sư cao cấp đưa ra nhiều lời khuyên hữu ích.
Khi sử dụng cụm danh từ Senior Engineer bạn cần chú ý đặc biệt đến các mạo từ đi kèm với cụm từ này như “the” hay “a” trong tiếng Anh. Bạn có thể tự đặt thêm nhiều ví dụ về cách sử dụng của cụm từ này để có thể nhanh chóng thành thạo cách sử dụng của Senior Engineer trong tiếng Anh.
3.Một số từ vựng đồng nghĩa với cụm từ Senior Engineer trong tiếng Anh.
Bảng dưới đây có chứa từ vựng, cách phát âm, nghĩa của từ và một số ví dụ về cách sử dụng của chúng để bạn có thể tham khảo thêm. Chúng đều là những từ có liên quan đến cụm từ Senior Engineer để bạn có thể dễ dàng áp dụng trong các bài nói, bài viết có chủ đề liên quan đến cụm từ này.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Newbie /ˈnjuːbi/ /ˈnuːbi/ |
Người mới |
Today, we have a newbie. Hôm nay, chúng ta có một bạn mới. |
Computing /kəmˈpjuːtɪŋ/ |
Tin học |
Becoming a master in computing is my dream. Trở thành một bậc thầy tin học là giấc mơ của tôi. |
Engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ /ˌendʒɪˈnɪr/ |
Kỹ sư |
We worked with a team of scientists and engineers. Chúng tôi đã làm việc với một nhóm các nhà khoa học và kỹ sư |
Experience /ɪkˈspɪəriəns/ |
Trải nghiệm,kinh nghiệm |
She has many experiences in marketing. Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong tiếp thị. |
Junior /ˈdʒuːniə(r)/ |
cấp thấp, mới |
She is a junior to me. Cô ấy là đàn em của tôi. |
Cảm ơn bạn đã theo dõi và đồng hành cùng chúng mình trong bài viết này. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào hãy liên hệ ngay với chúng mình để được tư vấn cụ thể và giải đáp nhanh chóng nhé. Chúng mình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường học tập của mình.