Báo Mạng Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ
Báo mạng ngày càng phổ biến trong thời đại công nghiệp hóa hiện đại hóa ngày này. Đây là một chủ đề rất rộng và hay được đề cập trong các bài tập tiếng anh và giao tiếp đời thường. Để có cái nhìn sâu hơn về chủ đề này. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để nắm bắt những thông tin đó nhé.
(Hình ảnh minh hoạ cho các trang báo mạng phổ biến ở Việt Nam)
1. Định nghĩa của Báo Mạng trong Tiếng Anh
-
Báo Mạng trong Tiếng Anh là Online Newspaper, phát âm là /ˈɑːn.laɪn/ /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/
-
-
Ví dụ:
-
I think in the future, online newspapers will gain more popularity than printed newspapers because it's convenient.
-
Tôi nghĩ trong tương lai, báo mạng sẽ phổ biến hơn báo in vì nó tiện lợi.
-
-
I prefer printed newspapers more online newspaper as I like the feeling of flipping the pages through my hand.
-
Tôi thích báo in hơn báo mạng vì tôi thích cảm giác lật từng trang bằng tay.
2. Cấu tạo của Báo Mạng trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho cấu tạo của Báo Mạng trong Tiếng Anh)
-
“Báo” trong tiếng Anh là “Newspaper”, phát âm là /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/.
Ví dụ:
-
I read the newspaper every day to update the news.
-
Tôi đọc báo mỗi ngày để cập nhật tin tức.
-
“Mạng” trong Tiếng Anh là Online, phát âm là /ˈɑːn.laɪn/.
Ví dụ:
-
Online learning gained popularity in the CoV19 era because of its flexibility with time and place.
-
Học trực tuyến đã trở nên phổ biến trong thời đại CoV 19 vì tính linh hoạt của nó với thời gian và địa điểm.
3. Các từ vựng liên quan đến Báo Mạng trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho các từ vựng liên quan đến Báo Mạng)
Word |
Meaning |
Example |
online news |
phiên bản trực tuyến của một tờ báo |
|
a broadsheet |
một tờ báo in trên tờ giấy lớn |
|
The daily |
một tờ báo được xuất bản mỗi ngày trừ chủ nhật |
|
A tabloid |
một tờ báo có các trang khá nhỏ, chủ yếu chứa các câu chuyện về những người nổi tiếng và không có nhiều tin tức nghiêm túc |
|
fanzine |
một tạp chí được viết cho và bởi người hâm mộ. |
|
headlines |
tiêu đề xuất hiện ở đầu trang hoặc bài viết |
|
editorial |
một bài báo có chứa ý kiến của biên tập viên |
|
comic strip |
một series truyện tranh trên báo |
|
caption |
một lời giải thích hoặc tiêu đề phù hợp với một bức tranh hoặc phim hoạt hình |
|
journalist |
nhà báo |
|
photojournalist |
thợ chụp ảnh của một tạp chí |
|
the gutter press |
báo chí tập trung vào báo chí giật gân, thường về cuộc sống của những người nổi tiếng |
|
a slow news day |
một ngày với ít tin tức để báo cáo |
|
circulation |
số lượng bản sao một tờ báo phân phối trung bình một ngày |
|
paparazzi |
một nhiếp ảnh gia tự do theo dõi những người nổi tiếng |
|
front page |
trang đầu tiên của một tờ báo |
|
Như vậy chúng ta đã học được rất nhiều điều bổ ích về BÁO MẠNG trong Tiếng Anh, không chỉ kiến thức chung mà còn những từ vựng liên quan đến nó. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết trên. Hy vọng nó đã có ích trong quá trình học Tiếng Anh của bạn.