Come Out là gì và cấu trúc cụm từ Come Out trong câu Tiếng Anh
Hôm nay, mình sẽ giúp các bạn tìm hiểu một cụm động từ được dùng khá phổ biến với tất cả mọi người từ các trang mạng xã hội đến giao tiếp hằng ngày. Tùy vào ngữ cảnh và đối tượng sử dụng mà “come out” có thể mang những nghĩa khác nhau và có vai trò quan trọng trong giao tiếp hằng ngày của mỗi người. Ngoài ra nếu như một người không giỏi tiếng anh thì sẽ rất thắc mắc nó có ý nghĩa gì mà được nhắc đến nhiều đến thế ở cả trên truyền hình, các trang mạng,... Nếu các bạn vẫn chưa biết cụm động từ này mang ý nghĩa gì theo từng ngữ cảnh và để dịch một cách chính xác nhất theo từng hoàn cảnh thì theo chân StudyTiengAng tìm hiểu nó ngay nhé!!!
come out trong tiếng Anh
1. “Come out “trong tiếng Anh là gì?
Come out
Cách phát âm: kʌm /aʊt/
Định nghĩa:
Come out là cụm động từ dùng để chỉ một hành động của một người trong tình huống trạng thái đang hoạt động ở bên ngoài hay biểu hiện sự công khai biểu cảm bản thân. Cũng là cụm động từ được dùng trong hoàn cảnh của một người muốn giải quyết vấn đề của mình.
2. Các nghĩa của từ come out:
come out trong tiếng Anh
Come out: Phát hành để chỉ sự phát hành một đĩa nhạc hay một bộ phim của ca sỹ hay đạo diễn nào đó
- When does their new album come out?
- Khi nào thì album của họ được tung ra?
- The movie is coming out this summer.
- Bộ phim sẽ được khởi chiếu vào mùa hè này.
Come out: Ló dạng để chỉ sự xuất hiện của mặt trời sau một cơn mưa lớn hay khi hoàng hôn xuất hiện
- The clouds finally parted and the sun came out.
- Những đám mây cuối cùng cũng tan đi và mặt trời bắt đầu ló dạng.
Come out: Công khai lập trường dùng để phản đối mạnh mẽ một điều gì đó
- At least he’s got the courage to come out and say what he thinks.
- Cuối cùng anh ấy cũng đã có đủ can đảm để thể hiện lập trường và nói lên những điều mà anh ấy suy nghĩ
- Teachers have come out against the proposed changes.
- Những giáo viên đã thể hiện lập trường chống đối những thay đổi đã được đề xuất.
Come out: Bị xoá, bị tẩy dung để chỉ hành động làm sạch một thứ hay một vật gì đó
- I hope that this dirts come out in the wash.
- Tôi hy vọng những vết dơ này sẽ bị xóa mất đi khi giặt.
- we cleaned the house with floor cleaning water but the stain still wouldn’t come out.
- Chúng tôi đã lau nhà bằng nước lau sàn nhưng vết bẩn vẫn không tẩy được.
Come out: Để lộ dùng để chỉ một hoạt động hay tổ chức đã bị lộ thông tin mật từ bên trong ra ngoài
- The details of this drama came out in the press and she had to disappear.
- Chi tiết về vụ việc này đã để lộ với cánh báo chí và cô ta phải biến mất.
- A large corporation has come out classified information out.
- Tập đoàn lớn đã để lộ thông tin tuyệt mật ra ngoài.
Ngoài những nghĩa trên từ “Come Out“còn được dùng phổ biến với giới trẻ hiện nay với một nghĩa khá nhạy cảm đó là họ dùng để công khai giới tính thật của bản thân mình với bạn bè, người thân. Một số chương trình truyền hình khá quan tâm đến vấn đề này nên gần đây với nghĩa công khai đang rất phổ biến với giới trẻ.
- She came out at university and has been living with her partner, Kai,for the last couple of years.
- Cô ấy công khai mình là người đồng tính ở trường đại học và đã chung sống với người bạn đời của cô ta, Kai, trong vài năm trở lại đây.
3. Từ đồng nghĩa với come out:
come out trong tiếng Anh
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
turn out |
Hoá ra, tắt, cách ăn mặc |
appear |
Xuất hiện, xuất bản, ló ra, hiện ra, lộ ra, ra mặt, giống như, trình diện |
fall out |
Rơi ra, ngã ra |
show up |
Xuất hiện, lộ ra |
pop out |
Bật ra |
come on |
Đi tới, thẳng tiến |
emerge |
Nhô lên, đổ ra, hiện ra, ló ra, nổi lên, trồi lên |
turn up |
To lên, tra cứu |
come forth |
Đi ra |
egress |
Đi ra, ngã ra |
issue |
Vấn đề, cấp |
protrude |
Nhô ra, kéo tới, xô tới |
break through |
Đột phá, vượt qua, làm bể, phá rào |
step forward |
Bước tới |
push through |
Đẩy qua |
step up |
Bước lên |
bug out |
Lỗi ra |
erupt |
Phun trào, sự mọc, vọt lên, cơn giận |
bulge |
Phình lên, lồi ra, lên giá |
go forth |
Ra ngoài |
come forward |
Đi về phía trước |
bulge out |
Phình ra |
publish |
Xuất bản |
come to the fore |
Đi ra đằng trước |
come in |
Vô đi, vào trong |
show itself |
Thể hiện chính nó |
be/become visible |
Trở nên |
loom |
Hiện ra từ xa, lờ mờ, không rõ rệt |
|
Chứng tỏ, hiện ra |
4. Các phrasal verb khác với từ come:
Từ tiếng anh |
Nghĩa tiếng việt |
come about |
xảy đến, xảy ra, đổi chiều |
come across |
tìm thấy |
come after |
theo sau, nối nghiệp, kế thừa |
come apart (asunder) |
tách ra, rời ra, lìa ra, bung ra |
come at |
đạt được, chạm được, thấy, xông đến, tiến công |
come along |
đi nào, nhanh lên |
come back |
quay lại, trở lại, nhớ lại |
come between |
đứng giữa (môi giới, điều đình), can thiệp vào, xen vào |
come to |
đến, đi đến, tỉnh ngộ, được hưởng, lên tới |
come under |
rơi vào, nằm trong, chịu tác động |
come up |
làm thỏa mãn mong đợi |
come up to |
tiến gần, có thể nói lên, chạm tới, đạt tới, đuổi kịp, bắt kịp |
Woww, come out thật đúng là một từ thú vị phải không nào. Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn biết them một từ thú vị này nhé!!!