Công Trình trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Xây dựng là một trong những chủ đề tiếng anh được sử dụng phổ biến hiện nay. Các từ vựng trong chủ đề này rất đa dạng và phong phú. Chính vì như vậy, để diễn tả đúng hàm ý muốn biểu đạt thì bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của các từ này. Và hôm nay, Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một từ vựng được sử dụng thường xuyên trong xây dựng đó chính là công trình. Vậy công trình tiếng anh là gì? Hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé!
1. Công Trình trong Tiếng Anh là gì?
Công trình trong tiếng anh thường được gọi là “Construction”. Công trình được hiểu là những sản phẩm được xây dựng theo thiết kế tạo thành bởi các yếu tố: Sức lao động của con người, thiết bị lắp đặt vào công trình, vật liệu xây dựng được kết nối định vị với đất, gồm: phần trên mặt đất, phần dưới mặt đất, phần trên mặt nước, phần dưới mặt nước.
Công trình trong tiếng anh có nghĩa là gì?
Các công trình có thể kể đến như: Công trình xây dựng, Công trình dân dụng, công trình giao thông vận tải, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình công nghiệp, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn cùng một số dạng công trình khác.
2. Thông tin chi tiết từ vựng
Nghĩa tiếng anh của công trình là “Construction”.
“Construction” được phát âm theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ kənˈstrʌkʃn]
Theo Anh - Mỹ: [ kənˈstrʌkʃn]
Thông tin chi tiết về từ vựng trong tiếng anh
Trong tiếng anh, “Construction” thường là một danh từ trong câu, được sử dụng đi kèm với “Site”, tức là địa điểm công trình. Đôi khi một số người dùng sẽ bị nhầm lẫn giữa “Construction” và “Building”. Tuy nhiên, về ý nghĩa thì chúng diễn đạt khác nhau. “Construction” thường chỉ những công trình xây dựng các dự án lớn, xây dựng đường hoặc các tòa nhà mới, “Construction” thường bao gồm cả “Building”. Còn “Building” có thể sử dụng chung chung.
3. Một số ví dụ cụ thể về công trình trong tiếng anh
Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một số ví dụ cụ thể dưới đây về công trình để giúp bạn hiểu hơn về công trình tiếng anh là gì nhé!
- This is a construction project I have put a lot of effort into.
- Đây là công trình tôi đã bỏ rất nhiều công sức.
- This construction will be started in June this year.
- Công trình này sẽ được khởi công vào tháng 6 năm nay.
- They will bid for an elevated road construction, to be started next year.
- Họ sẽ tiến hành đấu thầu một công trình đường trên cao, được khởi công vào năm sau.
- Construction will be completed early this year and ready for sale around October.
- Công trình sẽ được hoàn thiện vào đầu năm nay và bắt đầu giao bán vào khoảng tháng 10.
- To build this construction, a team of engineers and technicians must have skills and long-term experience.
- Để thi công công trình này, đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên phải có tay nghề và kinh nghiệm lâu năm.
- By March 2020, the number of construction under construction is 20% less than in the same period last year.
- Đến tháng 3 năm 2020, số lượng công trình đang xây dựng giảm 20% so với cùng kỳ năm trước.
- This construction is designed and built according to new and modern technology.
- Công trình này được thiết kế và xây dựng theo công nghệ mới, hiện đại.
Một số ví dụ cụ thể về công trình trong tiếng anh
4. Một số cụm từ tiếng anh có liên quan
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
The construction industry |
Ngành xây dựng |
Actual construction |
Công trình thực tế |
Angle brace |
Thanh giằng góc |
Building site |
Công trường xây dựng |
Carcase |
Khung sườn nhà |
Bag of cement |
Bao xi măng |
Bricklayer’s labourer |
Thợ phụ nề |
Brick wall |
Tường gạch |
Brick |
Gạch |
Contractor |
Nhà thầu |
Concrete base course |
Cửa sổ tầng hầm |
Bricklayer |
Thợ nề |
Concrete floor |
Sàn bê tông |
Drainage system |
Hệ thống thoát nước |
Welder |
Thợ hàn |
Civil engineer |
Kỹ sư xây dựng dân dụng |
Carpenter |
Thợ mộc |
Guard board |
Tấm chắn bảo vệ |
Construction engineer |
Kỹ sư xây dựng |
Culvert |
Cống, ống dây điện ngầm |
Hollow block wall |
Tường gạch lỗ |
Ground floor |
Tầng trệt |
Electricity |
Điện |
Construction group |
Đội xây dựng |
Heating system |
Hệ thống sưởi |
Consultant |
Tư vấn |
Work platform |
Bục kê để xây |
Chemical engineer |
Kỹ sư hóa |
Heavy equipment |
Thiết bị thi công |
Scaffolder |
Thợ giàn giáo |
Electrical engineer |
Kỹ sư điện |
Plasterer |
Thợ hồ |
Mortar trough |
Chậu vữa |
Mechanical engineer |
Kỹ sư cơ khí |
Putlog |
Thanh giàn giáo |
Plank platform |
Sàn lát ván |
Worker |
Công nhân |
Mate |
Thợ phụ |
Plumber |
Thợ ống nước |
Quality engineer |
Kỹ sư chất lượng |
Structure |
Kết cấu |
Jamb |
Thanh đứng khuôn cửa |
Sewerage |
Hệ thống ống cống |
Mechanics |
Cơ khí |
People on site |
Nhân viên ở công trường |
Soil boring |
Khoan đất |
Owner |
Chủ đầu tư |
Plumbing system |
Hệ thống cấp nước |
Scaffolding joint with chain |
Giàn giáo liên hợp |
Soil investigation |
Thăm dò địa chất |
Quantity surveyor |
Dự toán viên |
Scaffold pole |
Cọc giàn giáo |
Balcony |
Ban công |
Site manager |
Trưởng công trình |
Lean concrete |
Bê tông lót |
Interior decoration |
Trang trí nội thất |
Steel-fixer |
Thợ sắt |
Structural engineer |
Kỹ sư kết cấu |
Ready mixed concrete |
Bê tông trộn sẵn |
Sub-contractor |
Nhà thầu phụ |
Rebar work |
Công tác cốt thép |
Vibratory plate compactor |
Máy đầm bàn |
Method statement |
Biện pháp thi công |
Staircase |
Cầu thang |
Gypsum board |
Tấm trần thạch cao |
Trên đây là tất cả những thông tin về công trình tiếng anh là gì mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn khi tìm hiểu và giúp bạn có thể sử dụng thành thạo ý nghĩa của từ trong công việc và cuộc sống hằng ngày nhé!