Cấu Trúc và Cách Dùng WHOMEVER trong Tiếng Anh
WHOMEVER là một từ tiếng Anh thông dụng và được sử dụng một cách thường xuyên. Tuy nhiên, đôi khi chúng ta vẫn quên hoặc chưa thể nắm rõ cách dùng của từ này. Hôm nay chúng ta hãy cùng nhau ôn lại về cấu trúc và cách dùng của WHOMEVER trong tiếng anh nhé
1. Định nghĩa của "Whomever"
WHOMEVER với cách phát âm /huːˈmev.ər/, có nghĩa là ai, người nào, bất cứ ai. Để có thể nắm được cách phát âm chuẩn thì các bạn có thể tham khảo một số video luyện nói nhé!
Hình ảnh minh họa
Ví dụ:
-
He always smiles at whomever he meets
-
Anh ấy luôn nở nụ cười với bất kỳ ai mà anh ấy gặp
-
-
She makes friends easily with whomever she meets.
-
Cô ấy có thể dễ dàng kết bạn với bất kỳ ai cô ấy gặp.
2. Cách dùng của "Whomever"
"Whomever" là một đại từ tân ngữ, có nghĩa là bạn có thể sử dụng nó ở bất kỳ nơi nào mà bạn cũng có thể sử dụng "tôi," "anh ấy", "cô ấy", "họ" hoặc "ai". Là đại từ tân ngữ, những từ này chỉ đối tượng của câu, người là người nhận hoặc mục tiêu của hành động, nó được sử dụng làm tân ngữ trong các đề mục, thay vì chủ ngữ và cũng chỉ những đối tượng không được xác định.
Ví dụ:
-
Banks may sell to whomever they wish, but it will usually be to the highest bidder at an auction
-
Các ngân hàng có thể bán cho bất kỳ ai họ muốn, nhưng nó thường sẽ được bán cho người trả giá cao nhất trong một cuộc đấu giá.
-
-
You can be whomever you want if you enter into a role-playing game
-
Bạn có thể là bất kỳ ai bạn muốn nếu bạn tham gia vào một trò chơi nhập vai.
-
-
Lastly, discuss finances with whomever else this operation will affect
-
Cuối cùng, thảo luận về tài chính với bất kỳ ai khác mà hoạt động này sẽ ảnh hưởng.
3. Phân biệt giữa "Whoever & Whomever"
Hình ảnh minh họa
- Tất cả đều phụ thuộc vào việc hiểu cách thức hoạt động của ai. “Who” và “Whoever” là đại từ chủ ngữ. Trong các câu, chúng hoạt động giống như I, he, she, we, and them. Đại từ chủ ngữ chỉ người hoặc vật đang thực hiện hành động của động từ. Chú ý cách “Who” và “Whoever” hoạt động giống như các đại từ chủ ngữ khác trong ví dụ sau:
-
I opened the door to see whether it was still raining. Who opened the door to see whether it was still raining?
-
Tôi mở cửa xem trời có đang mưa không. Ai đã mở cửa xem trời còn mưa không?
-
-
Whoever brought these brownies to the party should be commended! He brought these brownies to the party. He should be commended!
-
Ai đã mang những chiếc bánh hạnh nhân này đến bữa tiệc sẽ được khen ngợi! Anh ấy đã mang những chiếc bánh hạnh nhân này đến bữa tiệc. Anh ấy nên được khen ngợi!
-
-
Whoever has them will be able to take control.
-
Ai có chúng sẽ có thể kiểm soát.
-
-
Whoever you have will be enough for my plan.
-
Bất cứ ai bạn có sẽ là đủ cho kế hoạch của tôi.
-
-
Whoever gets up first, don't wake the other.
-
Ai dậy trước, đừng đánh thức người kia.
-
-
I'm sure whoever did it, was feeling very conflicted about it now.
-
Tôi chắc rằng bất cứ ai đã làm điều đó, bây giờ tôi cảm thấy rất mâu thuẫn.
-
-
Sensing the level of tension in the room, Rhyn didn't sit but leaned with his back against the wall, ready to launch across the table at whoever snapped first.
-
Cảm nhận được mức độ căng thẳng trong căn phòng, Rhyn không ngồi mà dựa lưng vào tường, sẵn sàng phóng qua bàn về phía bất kỳ ai bị giật trước.
- Ngược lại, “Whom” và “Whomever” là đại từ tân ngữ. Nó có vai trò giống như me, him, her, us, and them. Đại từ tân ngữ có thể đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của động từ (thứ nhận hành động của động từ) hoặc tân ngữ của một giới từ. Hãy xem một vài câu với các đại từ sau:
-
I decided to buy a present for her. I decided to buy a present for whomever I am assigned in the gift exchange program.
-
Tôi quyết định mua một món quà cho cô ấy. Tôi quyết định mua một món quà cho bất kỳ ai mà tôi được chỉ định trong chương trình đổi quà.
-
-
He will recommend whomever you suggest. If you suggest him, he will recommend him.
-
Anh ấy sẽ giới thiệu bất cứ ai mà bạn đề nghị. Nếu bạn gợi ý anh ấy, anh ấy sẽ giới thiệu bản thân anh đó.
4. Một số ví dụ thêm về "Whomever"
Hình ảnh minh họa
-
You can invite whomever you like.
-
Bạn có thể mời bất kỳ ai bạn thích.
-
-
He was free to marry whomever he chose.
-
Anh được tự do kết hôn với bất kỳ ai mà anh chọn.
-
-
Give it to whomever you please.
-
Hãy đưa nó cho bất kỳ ai bạn hài lòng.
-
-
Everyone knows that whomever you nominate will have my support.
-
Mọi người biết rằng bất cứ ai bạn đề cử sẽ có sự hỗ trợ của tôi.
-
-
The adversary went about seeking whomever he might devour.
-
Kẻ thù đi tìm bất cứ ai mà anh ta có thể ăn tươi nuốt sống.
-
-
Harry should give the award to whomever he thinks deserves it.
-
Harry nên trao giải thưởng cho bất kỳ ai mà cậu ấy nghĩ xứng đáng.
-
-
I impress whomever I meet.
-
Tôi gây ấn tượng với bất kỳ ai mà tôi gặp.
-
-
The writer dedicated his book to whomever he met during the publication.
-
Nhà văn đã dành tặng cuốn sách của mình cho bất kỳ ai mà ông đã gặp trong quá trình xuất bản.
-
-
I’ll interview whomever you send into my office.
-
Tôi sẽ phỏng vấn bất kỳ ai mà bạn cử đến văn phòng của tôi.
-
-
The political party nominates whomever they believe will win the election.
-
Đảng chính trị đề cử bất kỳ ai mà họ tin rằng sẽ thắng cuộc bầu cử.
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về từ WHOMEVER trong tiếng Anh!!!