July là tháng mấy trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví dụ.
Trong việc giao tiếp hằng ngày cũng như trong học Tiếng Anh, học các tháng trong tiếng anh là việc học căn bản tuy không mất nhiều thời gian nhưng lại cần học đi học lại nhiều lần để đem lại hiệu quả trong việc ghi nhớ cũng như tạo ra phản xạ trong giao tiếp.
Hôm nay, chúng ta sẽ học về July xem là tháng nào cũng như những ví dụ về cách sử dụng và những từ để diễn tả về nó.
July trong tiếng Anh
1. July là tháng mấy trong Tiếng Việt:
July / dʒʊˈlaɪ /
Loại từ: Danh từ đếm được hay danh từ không đếm được
Định nghĩa:
July: tháng bảy, là tháng ở giữa tháng sáu và tháng tám.
- In July, all I want to do is lie in the house with an air conditioner on because the outside is boiling hot outside.( danh từ không đếm được)
- Vào tháng bảy, tất cả những gì tôi muốn là được nằm dài trong nhà với máy lạnh được bật hết công suất vì ngoài trời nóng bỏng da.
- She studied about July this year because she wanted to know the reason why it is so hot this year.
- Cô ấy nghiên cứu về tháng bảy của năm nay vì cô ấy muốn biết lí do vì sao trời lại nóng như vậy.
- Xem thêm: Các tháng trong Tiếng Anh !
2. Cách dùng từ July trong câu:
July trong tiếng Anh
[Từ được dùng làm chủ ngữ trong câu]
- July is the rainy season month of the year in Vietnam and everyone enjoys the rain so much because it helps decrease the heat.
- Mùa mưa tháng bảy ở Việt nam là mùa mà mọi người rất ưa thích vì nó làm dịu đi cái thời tiết nóng bức.
Trong câu này, từ “July” được dùng với nhiệm vụ làm chủ ngữ trong câu.
[Từ được dùng làm tân ngữ trong câu]
- This year to do our project, we decided to study about July and hoped everything turned out alright.
- Năm nay để làm dự án thì chúng tôi quyết định sẽ nghiên cứu về tháng bảy và hy vọng mọi thứ sẽ trở nên ổn thỏa.
Trong câu này, từ”July” có nhiệm vụ làm tân ngữ trong câu và bổ ngữ cho động từ” studied”.
[Từ được dùng làm bổ ngữ cho giới từ trong câu]
- In July, our high school class has a chance to reunion and I can finally see my old friend again.
- Tháng bảy này, lớp cấp ba của chúng tôi sẽ có cơ hội được ngồi tụ họp lại với nhau và cuối cùng thì tôi cũng đã có thể gặp lại những người bạn cũ của mình.
Trong câu này, từ “ november’ có nhiệm vụ làm bổ ngữ cho giới từ ‘in” để làm cho câu rõ nghĩa hơn với cụm giới từ chỉ thời gian.
[Từ được dùng làm bổ ngữ cho tân ngữ trong câu]
- They called this month,July.
- Họ gọi tháng này là tháng bảy.
Trong câu này, từ “ July ’ có nhiệm vụ làm bổ ngữ cho tân ngữ“ this month” để làm cho rõ nghĩa cho tân ngữ.
3. Các ngày quan trọng trong July:
July trong tiếng Anh
Date |
Name of Important Days |
Ngày |
Tên các ngày quan trọng |
1-Jul |
National Doctor’s Day |
1 tháng 7 |
Ngày thầy thuốc quốc gia |
1-Jul |
National Postal Worker Day |
1 tháng 7 |
Ngày công nhân bưu chính quốc gia |
1-Jul |
Canada Day |
1 tháng 7 |
Ngày Canada |
1-Jul |
Chartered Accountants Day (India) |
1 tháng 7 |
Ngày kế toán công chứng (Ấn Độ) |
1-Jul |
National U.S. Postage Stamp Day |
1 tháng 7 |
Ngày tem bưu chính Hoa Kỳ quốc gia |
1-Jul |
National Gingersnap Day |
1 tháng 7 |
Ngày Gingersnap quốc gia |
2-Jul |
World UFO Day |
2 tháng 7 |
Ngày UFO thế giới |
2-Jul |
National Anisette Day |
2 tháng 7 |
Ngày lễ kỷ niệm quốc gia |
3-Jul |
National Fried Clam Day |
3 tháng 7 |
Ngày nghêu chiên quốc gia |
4-Jul |
Independence Day USA |
4 tháng 7 |
Ngày quốc khánh Hoa Kỳ |
6-Jul |
World Zoonoses Day |
6 tháng 7 |
Ngày động vật thế giới |
11-Jul |
World Population Day |
11 tháng 7 |
Ngày dân số thế giới |
12-Jul |
National Simplicity Day |
12 tháng 7 |
Ngày giản dị của quốc gia |
12-Jul |
Paper Bag Day |
12 tháng 7 |
Ngày túi giấy |
17-Jul |
World Day for International Justice |
17 tháng bảy |
Ngày thế giới vì tư pháp quốc tế |
22-Jul |
Pi Approximation Day |
22 tháng 7 |
Ngày xấp xỉ số Pi |
24-Jul |
National Thermal Engineer Day |
24 tháng bảy |
Ngày kỹ sư nhiệt quốc gia |
23 July (Fourth Thursday in July) |
National Refreshment Day |
23 tháng bảy (Thứ năm thứ tư trong tháng bảy) |
Ngày giải khát quốc gia |
31 July (Last Friday in July) |
System Administrator Appreciation Day |
31 tháng 7 (Thứ sáu cuối cùng của tháng bảy) |
Ngày tri ân quản trị viên hệ thống |
26-Jul |
National Parent's Day (Fourth Sunday in July) |
26 tháng bảy |
Ngày của cha mẹ quốc gia (Chủ nhật thứ tư trong tháng 7) |
28-Jul |
World Nature Conservation Day |
28 tháng bảy |
Ngày bảo tồn thiên nhiên thế giới |
28-Jul |
World Hepatitis Day |
28 tháng bảy |
Ngày viêm gan thế giới |
29-Jul |
International Tiger Day |
29 tháng bảy |
Ngày quốc tế cho loài hổ |
30-Jul |
International Friendship Day |
30 tháng bảy |
Ngày quốc tế tình bạn |
4. Các tính từ để diễn tả July:
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
abloom |
nở hoa |
active |
hoạt động |
airy |
thoáng đãng |
alive |
sống sót |
anew |
một lần nữa |
awakening |
thức tỉnh |
barefoot |
chân trần |
beautiful |
xinh đẹp |
blissful |
hạnh phúc |
blooming |
nở hoa |
blossoming |
nở hoa |
blue |
màu xanh da trời |
breezy |
gió thoảng |
bright |
sáng |
bucolic |
thôn quê |
budding |
chớm nở |
buzzing |
vo ve |
changing |
thay đổi |
cheerful |
vui lòng |
cheery |
sảng khoái |
chirping |
ríu rít |
clean |
dọn dẹp |
cloudless |
không có mây |
colorful |
Đầy màu sắc |
crisp |
sắc nét |
light |
ánh sáng |
lively |
sống động |
lovely |
đáng yêu |
lush |
tươi tốt |
magnificent |
tráng lệ |
melting |
tan chảy |
new |
Mới |
newborn |
như được tái sinh |
outdoor |
ngoài trời |
pastel |
màu phấn |
peaceful |
bình yên |
picture perfect |
bức tranh hoàn hảo |
playing |
đang chơi |
pleasant |
hài lòng |
pretty |
đẹp |
pure |
nguyên chất |
rainy |
nhiều mưa |
refreshing |
sảng khoái |
rejeuventating |
đổi mới |
relaxing |
thư giãn |
renewing |
đổi mới |
romping |
dạo chơi |
scampering |
sự tìm kiếm |
seasonal |
theo mùa |
singing |
ca hát |
delightful |
thú vị |
energetic |
năng lượng |
energized |
tràn đầy năng lượng |
enjoyable |
thú vị |
fair |
hội chợ |
fecund |
fecund |
fertile |
phì nhiêu |
floral |
hoa |
flourishing |
hưng thịnh |
fluffy |
lông tơ |
fragrant |
thơm |
free |
miễn phí |
fresh |
tươi |
full of energy |
đầy năng lượng |
gentle |
dịu dàng |
grassy |
cỏ |
green |
màu xanh lá |
growing |
phát triển |
happy |
vui mừng |
hatching |
nở ra |
healthy |
khỏe mạnh |
heavenly |
trên trời |
incredible |
đáng kinh ngạc |
inspiring |
cảm hứng |
invigorating |
tiếp thêm sinh lực |
soft |
mềm mại |
sparkling |
lung linh |
spectacular |
đẹp mắt |
spring green |
Xuân xanh |
sprouting |
nảy mầm |
stunning |
Kinh ngạc |
sun-drenched |
ướt đẫm nắng |
sun-filled |
đầy nắng |
sun-kissed |
hôn nắng |
sunlit |
ngập nắng |
sunny |
nắng |
sweet |
ngọt |
sweet-smelling |
thơm |
swimming |
bơi lội |
teeming |
đầy ắp |
tender |
đấu thầu |
thriving |
phát triển mạnh |
unpredictable |
không thể đoán trước |
verdant |
xanh tươi |
vernal |
vernal |
vibrant |
sôi động |
warm |
ấm áp |
warming |
sự nóng lên |
Hi vọng với bài viết này, StuyTIengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về July trong tiếng Anh!!!