Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Leo Núi
Leo núi là một môn thể thao ngoài trời được giới trẻ yêu thích. Đây là môn thể thao đòi hỏi sự dẻo dai cũng như một thể lực tốt mới có khả năng chơi được môn thể thao mạo hiểm này.
Do trò chơi có tính chất thử thách người chơi cũng như sự hiểu biết về công cụ cũng như các thao tác thì hôm nay hãy cùng với StudyTiengAnh học các từ vừng về môn leo núi nhé!!!!!
tổng hợp từ vựng về leo núi
1. Sự khác nhau giữa các thể loại leo núi:
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Hiking |
Hoạt động đi bộ quãng đường dài ở ngoài trời, thường là thiên nhiên, có đường đi dễ dàng bằng phẳng cùng với một lộ trình hoàn chỉnh. |
Trekking |
một hoạt động đi bộ xuyên rừng với các địa hình khác nhau, có thể là có lối mòn hoặc không có lối mòn, mọi người hay gọi vui là băng rừng lội suối. |
Moutaineering |
Đây được xem là dạng đi rừng chính hiệu, thường là không có lối mòn, cần có nhiều kỹ năng đi rừng |
Climbing |
Một thể loại leo núi cơ bản mà mọi người đều biết, đường đi rõ rệt từ thấp lên cao, độ khó của đường đi cũng vừa phải, đa số chỉ hoạt động bằng chân |
Rock climbing |
Thể loại leo vách đá bằng cả tay và chân, thường thấy ở nước ngoài. Việt Nam cũng có nhưng khá hiếm, hầu hết là leo vách nhân tạo trong nhà. |
Free solo climbing |
Giống với Rock Climbing nhưng thể loại này không dùng thiết bị hỗ trợ, độ an toàn gần như bằng 0 này. |
2. Các từ vựng được dùng trong leo núi:
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Anchor |
Mỏ neo |
Approach |
Tiếp cận |
Arete |
Cạnh của một bức tường ở một góc nhọn như góc của một tòa nhà |
Auto-lock |
Một cơ chế hoặc hệ thống khóa an toàn mà không cần phải khóa bằng tay |
Barndoor |
Khi một người leo núi trượt khỏi tảng đá do mất thăng bằng |
Belay |
Một phương pháp điều khiển dây leo được sử dụng để ngăn người leo núi rơi xuống đất nếu họ rơi ra khỏi tảng đá |
Belay device |
Một cơ chế được sử dụng bởi một người leo núi để 'bắt' một người leo núi khi họ bị ngã. Thiết bị, khi được sử dụng đúng cách, sẽ khóa dây tại chỗ và ngăn người leo núi rơi xuống bất kỳ khoảng cách đáng kể nào |
Belayer |
Người điều khiển sợi dây được gắn vào người leo núi, đảm bảo rằng nếu họ rơi, họ sẽ được bảo vệ. |
Beta |
Thông tin về chuyến leo núi hoặc lộ trình được chia sẻ bằng lời nói hoặc trong sách hướng dẫn |
Bolt |
Một vòng kín bằng kim loại rất chắc chắn được khoan vào đá để bảo vệ trên các tuyến đường thể thao leo núi. Các bu lông nở ra trong đá và cực kỳ an toàn |
Bolted route |
Một tuyến đường leo núi thể thao được bảo vệ bằng các bu lông đặt trước được gắn chặt vào tường và hoạt động như các neo |
Bomb-proof |
Sự bảo vệ được cung cấp bởi một mỏ neo chắc chắn là an toàn |
Bouldering |
Một kiểu leo núi thường đủ thấp so với mặt đất để thực hiện mà không cần sử dụng dây thừng để đảm bảo an toàn |
Bouldering pad |
Một tấm đệm bền với đầy bọt dày đặc được đặt bên dưới một tảng đá có vấn đề để tạo ra một điểm tiếp đất đệm nếu người leo núi bị ngã |
Climbing gear on harness |
Thiết bị ghi hình |
Chalk bag |
Một chiếc túi nhỏ vừa tay đựng phấn dùng để giữ cho tay bạn khô ráo khi leo núi |
Chimney |
Một vết nứt dọc trên một bức tường đá đủ rộng để đặt cả cơ thể bạn vào. |
Clean |
Để 'làm sạch' một tuyến đường là loại bỏ tất cả các biện pháp bảo vệ đã được đặt bởi người leo núi dẫn đầu |
Crag |
Tên được sử dụng cho khu vực leo núi ngoài trời hoặc vách đá / tảng đá có thể thực hiện việc leo núi |
Crimp |
Tên được đặt cho một nắm leo rất nhỏ hoặc mỏng |
Crux |
Phần kỹ thuật khó nhất của một cuộc leo núi |
Dynamic rope |
Một sợi dây có độ dãn nhất định khi có lực tác dụng. |
Dyno |
Một thuật ngữ tiếng lóng để chỉ một động thái di chuyển từ vị trí leo núi này sang vị trí khác. |
Edging |
Một kỹ thuật được sử dụng để đặt trọng lượng lên những chỗ đứng rất nhỏ hoặc mỏng |
Figure of 8 knot |
Hình 8 nút |
Fist jam |
Một nút an toàn cao được sử dụng để cố định người leo núi vào dây leo của họ thông qua dây leo |
Flash |
Khi một người leo núi sử dụng kiến thức trước đó và bản beta để đi lên một tuyến đường rõ ràng từ đầu đến cuối trong lần thử đầu tiên của họ mà không bị ngã |
Free solo climbing |
Một cách leo núi có rủi ro rất cao. |
Gri-gri |
một thiết bị đai tự động khóa có tác dụng đỡ người leo núi rơi xuống. |
Hand jam |
Giống như mứt nắm tay, nhưng được sử dụng trên các vết nứt nhỏ hơn khi chỉ có một bàn tay có thể nhét được vào vết nứt |
Harness |
Thắt lưng chắc chắn làm bằng vải có dây buộc chân và khóa an toàn. |
Heel hook |
Móc gót chân |
Jug |
Khi một người leo núi sử dụng gót chân của họ để móc vào một cạnh hoặc chỗ đứng để giúp cố định vị trí của họ trên đá. |
Layback |
Khi một người leo núi dịch chuyển trọng lượng của họ sang một bên để tạo ra lực căng đủ để sử dụng một giá đỡ hoặc vết nứt thẳng đứng để di chuyển lên trên. |
Lead |
Người đầu tiên leo lên một tuyến đường bằng cách leo lên dẫn đầu và đặt thiết bị của riêng họ. |
Lead climbing |
Người đầu tiên leo lên một tuyến đường là người leo núi dẫn đầu và làm như vậy bằng cách đặt thiết bị của riêng họ khi họ leo lên một tuyến đường hoặc bằng cách kẹp vào các chốt đặt trước khi họ leo lên |
Mantel |
Một kỹ thuật được sử dụng bởi một người leo núi để leo lên một mỏm đá. |
Multi-pitch |
Một tuyến đường dài cần nhiều hơn một chiều dài của sợi dây để hoàn thành. |
Nut |
Một miếng kim loại nhỏ có dạng hình nêm và được gắn vào đầu dây. |
Off-width |
Một vết nứt thường rộng từ 4 đến 10 inch và quá hẹp để đưa cơ thể bạn vào (ống khói) nhưng lại quá rộng để có thể vừa nắm tay bạn vào |
On-sight |
Khi một người leo núi leo lên một tuyến đường rõ ràng từ đầu đến cuối trong lần thử đầu tiên của họ, không bị ngã và không có kiến thức trước về cách leo lên thành công |
Overhang |
Khi tảng đá dốc đến mức vượt ra khỏi phương thẳng đứng và treo lơ lửng trên mặt đất |
Pitch |
Một tuyến đường có thể được leo lên bằng chiều dài của một sợi dây leo núi |
Protection |
Một phần của thiết bị leo núi hoặc thiết bị được gắn vào đá. |
Quickdraw |
Hai carabiners không khóa được nối với nhau bằng một đoạn vải gia cố dài |
Rack |
Một bộ sưu tập các thiết bị leo núi cần thiết để leo lên một tuyến đường. Điều này có thể bao gồm rút tiền nhanh, carabiners, các loại hạt và thiết bị ghim |
Smear |
Khi một người leo núi đặt lòng bàn chân lên tảng đá tương đối đặc biệt và sử dụng lực ma sát để tạo ra chuyển động hướng lên |
Sport climbing |
Một kiểu leo núi sử dụng các chốt đặt sẵn được khoan vào đá để bảo vệ mà người leo núi có thể gắn hoặc neo dây của họ |
Spotter |
Một vật ở đó sẵn sàng phá vỡ cú ngã của người leo núi khi gặp vấn đề với tảng đá. |
Static rope |
Một sợi dây có ít hoặc không căng trong đó. |
Steep |
Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một tuyến đường leo núi quá cao |
Step through |
Một kỹ thuật được sử dụng để di chuyển sang một bên trên đá mà cả hai bàn chân hướng về cùng một hướng, đặt trọng lượng vào bên trong của bàn chân này và bên ngoài của bàn chân kia |
Top out |
Khi một người leo núi lên đến đỉnh của một tuyến đường và có thể leo lên ngay trên đỉnh và đi bộ trở lại chân đường leo qua một con đường mòn thay vì leo ngược xuống dây mà họ đã leo lên |
Top roping |
Một kiểu leo núi mà dây thừng chạy qua một mỏ neo ở đầu của tuyến đường leo núi. Một đầu của sợi dây được gắn vào người leo núi và đầu kia vào người đeo dây. |
Undercling |
Khi người leo núi kéo lên trên bệ đỡ hướng xuống để tạo ra lực căng đối nghịch chống lại bàn chân của họ đang đẩy xuống trên bệ đỡ hướng lên |
3. Một vài ví dụ về leo nói trong tiếng Anh:
tổng hợp từ vựng về leo núi
- I think we should go hiking this weekend, it’s been a long time since the last time.
- Tôi nghĩ là mình nên có một chuyến đi bộ đường dài lên núi đi cũng lâu rồi mình chưa đí.
- Free climbing is a dangerous sport, I don’t think anyone with no climbing experiments should do it. It definitely is not worth it to challenge yourself and pay with your own life.
- Leo núi tự do mà không có thiết bị cũng như dụng cụ hỗ trợ là một bộ môn thể thao nguy hiểm và người không có kinh nghiệm về leo núi không nên tham giá. Nó không đáng để trả giá bằng chính tính mạng của mình.
- I want to try an artificial rock climbing place next to our house, I’ve never tried it before.
- Tôi muốn thử đi chỗ leo núi nhân tạo gần nhà vì tôi chưa thử leo núi lần nào.
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh có thể giúp bạn hiểu hơn về những từ vưng với chủ đề leo núi nhé!!!