Các chức vụ trong công ty đầy đủ
Chắc hẳn khi đi làm, đặc biệt là làm việc trong môi trường quốc tế thì việc nắm bắt tên các chức vụ cũng như chức năng làm việc của những người trong công ty là một điều vô cùng cần thiết đối với dân văn phòng. Vậy nên, hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về các chức vụ trong công ty nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho các chức vụ trong công ty
1. Các chức vụ lớn (Lead Management Positions)
Tên |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
CEO (Chief Executive Officer) |
Giám đốc điều hành / Chủ tịch (người có vị trí quan trọng nhất trong một công ty; người chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý một công ty, đôi khi cũng là chủ tịch hoặc chủ tịch hội đồng quản trị của công ty) |
|
COO (Chief Operating Officer) |
Giám đốc điều hành (người quản lý trong một tổ chức, người chịu trách nhiệm về cách mà toàn bộ tổ chức được điều hành) |
|
CFO (Chief Financial Officer) |
Giám đốc tài chính |
|
CTO (Chief Technology Officer) |
Giám đốc công nghệ (người có vị trí cao trong doanh nghiệp chịu trách nhiệm về các vấn đề khoa học và kỹ thuật) |
|
Hình ảnh minh hoạ cho các chức vụ trong công ty
2. Các nhân sự chủ chốt (Key Personnel)
Tên |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Information manager |
Quản lý thông tin (người chịu trách nhiệm về các hệ thống cung cấp thông tin cho mọi người trong một công ty hoặc tổ chức phải được giữ kín) |
|
Office manager |
Quản lý văn phòng (một người có công việc chịu trách nhiệm tổ chức công việc của văn phòng) |
|
Receptionist |
Lễ tân (một người làm việc ở những nơi như khách sạn, văn phòng hoặc bệnh viện, người chào đón và giúp đỡ du khách cũng như trả lời điện thoại) |
|
Product manager |
Giám đốc sản xuất (một người có công việc lập kế hoạch và kiểm soát việc tiếp thị một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể) |
|
Human resources manager |
Quản lý nhân lực, nhân sự (người phụ trách bộ phận giải quyết việc làm, đào tạo, hỗ trợ, hồ sơ, v.v. của nhân viên trong công ty) |
|
Business analyst & systems analyst |
Business analyst (một người kiểm tra các hoạt động công nghiệp và kinh doanh phức tạp để tìm cách cải thiện chúng, đặc biệt là bằng cách giới thiệu các chương trình và thiết bị máy tính) |
|
Systems analyst (một người kiểm tra cách thức hoạt động của một doanh nghiệp hoặc tổ chức để đạt được kết quả mong muốn, đặc biệt là người thiết kế hệ thống máy tính để giúp các công ty hoạt động tốt hơn) |
||
Accountant |
Nhân viên kế toán (một người hoặc công ty có công việc chuẩn bị hồ sơ tài chính của mọi người, công ty hoặc tổ chức) |
|
Sales representative |
Đại diện bán hàng (người có công việc là bán sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty, đặc biệt là bằng cách đến thăm hoặc gọi điện cho khách hàng) |
|
Hình ảnh minh hoạ cho SALES REPRESENTATIVE
Bài học về các chức vụ trong công ty có thể sẽ khiến bạn đọc hơi “choáng” vì kiến thức khá khó nhớ. Tuy nhiên thì nó rất hữu ích nên cố gắng vào các bạn nhé. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích tiếng anh!