Cấu Trúc và Cách Dùng MEANWHILE trong Tiếng Anh
Bài học hôm nay sẽ về một trạng từ thông dụng mà rất hay bị sử dụng không đúng cách. Các bạn hãy theo dõi bài học để “bỏ túi” được nhiều điều thú vị nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho MEANWHILE
1. Meanwhile trong tiếng anh có nghĩa là gì
Meanwhile trong tiếng anh là một trạng từ khá phổ biến, được phiên âm là /ˈmiːn.waɪl/
Meanwhile có nghĩa là cho đến khi điều gì đó mong đợi xảy ra hoặc trong khi điều gì đó khác đang xảy ra
Ví dụ:
-
My dad is going to take several days for his car to be repaired – meanwhile he is renting one to travel to work everyday.
-
Bố tôi sẽ mất vài ngày để sửa chiếc xe của ông ấy, cho đến lúc đó thì ông ấy đang thuê một chiếc khác để đi làm hàng ngày.
-
-
There are some boys who are getting the mats out so, meanwhile, everyone, let’s do some warm-up activities first.
-
Có một vài bạn năm đang đi lấy thảm ra rồi, trong khi đó, chúng ta hãy làm một số bài tập khởi động.
2. Cách sử dụng Meanwhile
Các từ nối trong tiếng anh ví dụ như “meanwhile” thể hiện mối quan hệ logic giữa các sự kiện, suy nghĩ và mệnh đề.
Thay vì chỉ nói những câu ngắn, các từ nối cho phép chúng ta kết hợp chúng lại với nhau để chúng ta có thể diễn đạt một cách trôi chảy.
Meanwhile có hai mặt ý nghĩa đó là: chỉ những thứ đã xảy ra cùng một thời điểm và đề cập đến những điều đã xảy ra trong một khoảng thời gian giao thoa.
3. Từ / cụm từ đồng nghĩa với Meanwhile
Hình ảnh minh hoạ cho từ đồng nghĩa của MEANWHILE
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
In the interim |
Trong thời gian (trong khoảng thời gian giữa hai giai đoạn hoặc sự kiện cụ thể) |
|
In the meantime |
Trong lúc đó (cho đến khi điều gì đó mong đợi xảy ra hoặc trong khi điều gì đó khác đang xảy ra) |
|
For the moment / for the present |
Vào lúc này (Nếu bạn làm điều gì đó trong thời điểm này, bạn đang làm điều đó ngay bây giờ, nhưng có thể làm điều gì đó khác trong tương lai) |
|
In the intervening period |
Xảy ra giữa hai thời điểm hoặc giữa các sự kiện hoặc hoạt động khác |
|
At the same time |
Đồng thời, cùng lúc đó (được sử dụng để đề cập đến một cái gì đó phải được xem xét ngoài những gì bạn vừa nói) |
|
Simutaneously |
Một cách đồng thời (xảy ra hoặc được thực hiện chính xác cùng một lúc) |
|
Concurrently |
Đồng thời, cùng lúc |
|
Meanwhile, back at the ranch |
Trong khi đó lại tại trang trại (một cụm từ hài hước được sử dụng như một lời giả mạo để nói về những gì đang xảy ra nơi một người nào đó sống và làm việc) |
|
|
Hình ảnh minh hoạ cho MEANWHILE
Bài học có lẽ sẽ giúp ích được các bạn thật nhiều trong việc học tiếng anh. Chúc các bạn học tập tốt!