Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bộ Đội
Quân đội là một nghề nghiệp đáng ngưỡng mộ trong xã hội Việt Nam cũng như ở các quốc gia khác. Đó là những kiến thức bề nổi mà ai cũng biết. Vậy còn những kiến thức sâu hơn về Tiếng Anh thì sao? Hãy theo dõi bài viết dưới đây để nắm bắt những thông tin đó nhé.
(Hình ảnh minh họa cho SOLDIER - Bộ Đội trong Tiếng Anh)
1. Định nghĩa của Bộ Đội trong Tiếng Anh
Bộ Đội trong Tiếng Anh là “SOLDIER”, phát âm là /ˈsoʊl.dʒɚ/
Ví dụ:
-
I admire the soldiers because of their bravery and sarcifired in war.
-
Tôi ngưỡng mộ những người lính vì sự dũng cảm và hy sinh của họ trong chiến tranh.
-
-
There are a large number of movies which are about the soldier in the war and I love all of them.
-
Có một số lượng lớn các bộ phim nói về người lính trong chiến tranh và tôi yêu tất cả bọn chúng.
2. Các cụm từ thông dụng với “SOLDIER”- Bộ Đội
-
Cụm từ:
Word |
Meaning |
Example |
cyber soldier |
một thành viên của quân đội tấn công kẻ thù bằng máy tính hoặc internet. |
|
foot soldier |
một người lính bộ binh |
|
soldier of fortune |
một người chiến đấu cho bất cứ ai sẽ trả tiền, không chỉ cho đất nước của họ. |
|
regular army, soldier |
quân đội thường trực |
|
soldering iron |
một công cụ mà bạn sử dụng để làm nóng vật hàn |
|
- Cụm động từ:
Soldier on: tiếp tục làm điều gì đó mặc dù nó rất khó khăn
Ví dụ:
-
She soldiers on working after her failure two years ago, and she has been successful.
-
Cô ấy bắt đầu làm việc sau thất bại hai năm trước, và cô ấy đã thành công.
3. Các từ vựng liên quan đến SOLDIER- Bộ Đội
(Hình ảnh minh họa cho COLD WAR- Chiến tranh lạnh trong Tiếng Anh)
Word |
Meaning |
Example |
chief of staff |
tham mưu trưởng |
|
cold war |
chiến tranh lạnh |
|
colonel |
đại tá |
|
combat unit |
đơn vị chiến đấu |
|
combatant |
chiến sĩ, người chiến đấu, chiến tranh |
|
military |
quân đội |
|
demilitarization |
phi quân sự hóa |
|
mercenary |
lính đánh thuê |
|
parachute troops |
quân đội nhảy dù |
|
lieutenant general |
trung tướng |
|
line of march |
đường hành quân |
|
to declare war on (against, upon) |
tuyên chiến |
|
to post (military) action |
hoãn binh |
|
ground forces |
lục quân |
|
guerilla |
quân du kích |
|
(Hình ảnh minh họa cho GUERILLA- Quân du kích trong Tiếng Anh)
Như vậy chúng ta đã học được rất nhiều điều bổ ích về QUÂN ĐỘI trong Tiếng Anh, không chỉ kiến thức chung mà còn những từ vựng liên quan đến nó. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết trên. Hy vọng nó đã có ích trong quá trình học Tiếng Anh của bạn.