Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Dụng Cụ Học Tập
Dụng cụ học tập luôn là những vật dụng quan trọng nhất đối với mọi học sinh từ khi bước chân vào lớp 1. Đến với chủ đề này, người học Tiếng Anh có thể khám phá rất nhiều từ vựng thú vị. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ đem đến cho độc giả những từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ học tập quen thuộc và được sử dụng phổ biến nhất.
1. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ học tập
Từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ học tập rất đa dạng và phong phú. Dưới đây là các từ được tổng hợp theo thứ tự bảng chữ cái để các em học sinh có thể tham khảo.
School stationery (n): Đồ dùng học tập
Từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ học tập rất đa dạng và phong phú.
Từ Vựng | Nghĩa Tiếng Anh |
Book | Cuốn sách |
Bookcase/ bookshelf/ bookshelves | Kệ sách |
Blackboard | bảng đen |
Backpack | Túi đeo lưng |
Bag | Cặp sách |
Calculator | máy tính |
Chair | Cái ghế tựa |
Coloured pencil | Bút chì màu |
Compass | Chiếc com-pa |
Crayons | bút sáp màu |
Chalk | Phấn viết bảng |
Desk | Bàn học sinh |
Duster | Khăn lau bảng |
Dossier | hồ sơ |
Dictionary | từ điển |
Eraser | Cục tẩy |
Glue | Keo dán hồ |
Globe | Quả địa cầu |
Highlighter | bút đánh dấu màu |
Felt pen | Bút dạ |
Magnifying Glass | Kính lúp |
Marker | bút lông |
Notebook | Sổ ghi chép |
Pencil sharpaner | cái gọt bút chì |
Pen | cái bút |
Pencil | bút chì |
Pencilcase | hộp bút |
Paints | màu nước |
Paper Clip | kẹp giấy |
Palette | bảng màu |
Protractor | thước đo độ |
Ruler | Thước kẻ |
Set square | Cái ê ke, thước đo góc |
Staple | Ghim bấm |
Sharpener | Gọt bút chì |
Scissors | cái kéo |
Table | Cái bàn |
Tape dispenser | Dụng cụ gỡ băng keo |
Text book | Sách giáo khoa |
Test tube | Giá giữ ống nghiệm |
Watercolour | màu nước |
Người học cần linh hoạt khi sử dụng các từ vựng về đồ vật trong Tiếng Anh
2. Ví dụ cách sử dụng các từ vựng về dụng cụ học tập
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng các từ vựng về dụng cụ học tập. Thông qua những ví dụ này, người học có thể ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Ví dụ về cách sử dụng từ
- At the beginning of school, students are prepared with school stationery: such as books, notebooks, pens, ruler, eraser ... All these school stationery will help them do better in school. learn.
- Khi bắt đầu đi học, các em học sinh đều được bố mẹ chuẩn bị các đồ dùng học tập như: sách, vở, bút, thước, tẩy... Tất cả dụng cụ này sẽ giúp các em học tập tốt hơn ở trường.
- My mom just bought me a beautiful fountain pen. It has lemon yellow color, shiny and very light. I feel extremely happy when I received this gift.
- Mẹ mới mua cho tôi một cây bút máy rất đẹp. Nó có màu vàng chanh, sáng bóng và rất nhẹ . Tôi cảm thấy vô cùng hạnh phúc khi nhận được món quà này.
- The blackboard plays a very important role in a classroom. That is where teachers write up to give lessons to students in class.
- Bảng đen đóng vai trò rất quan trọng trong một lớp học. Đó là nơi giáo viên viết lên để giảng bài cho học sinh trong lớp.
- Cậu có thể cho tôi mượn tẩy của cậu được không? Tôi viết sai bài viết này và cần phải sửa lại.
- Can you lend me your eraser? I wrote this wrong wrong and need to correct it.
Đoạn văn ngắn về dụng cụ học tập mà em yêu thích (cuốn sách giáo khoa)
- In preparation for the new school year, I received a literature textbook from the school. When I held the book in my hand, I was very happy and excited.
- The book is about more than 20 cm long, about a glove wide. This is a fairly comfortable size so I can easily carry it wherever I go. The outside cover is blue with pictures of students playing on the schoolyard. The teacher also carefully shaded a layer of glossy paper to protect the cover of the book for us. Literature textbooks provide useful information for our subject. Specifically, the book is divided into reading exercises, word and sentence practice, and instructions for writing long essays.
- I usually carry it in my bag when I have a Literature class in class. Holding the book in my hand, I always take care of it and take care to keep it new.
Dịch:
- (Để chuẩn bị cho năm học mới, tôi đã nhận được sách giáo khoa ngữ văn từ nhà trường. Khi cầm cuốn sách trên tay, tôi rất rất vui và thích thú.
- Cuốn sách có độ dài khoảng hơn 20cm, độ rộng khoảng một gang tay. Đây là một kích thước khá vừa tay nên tôi có thể dễ dàng mang theo mọi lúc mọi nơi. Bìa bên ngoài là màu xanh lam với hình ảnh các em học sinh đang vui đùa trên sân trường. Cô giáo còn cẩn thận bóng một lớp giấy bóng bảo vệ bìa sách cho chúng tôi. Sách giáo khoa ngữ văn cung cấp những thông tin hữu ích cho môn học của chúng tôi. Cụ thể, sách được chia thành các bài tập đọc, bài tập thực hành từ và câu, hướng dẫn viết các bài văn dài.
- Tôi thường mang theo nó trong cặp mỗi khi có tiết Ngữ văn trên lớp. Cầm cuốn sách trên tay, tôi luôn giữ gìn và bảo quản thật cẩn thận để sách luôn mới).
Hy vọng bài viết đem đến thông tin hữu ích cho các bạn đọc!
Hy vọng bài viết trên đây sẽ đem đến những thông tin thực sự hữu ích cho độc giả. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết liên quan đến kiến thức Tiếng Anh khác trong trang web www.studytienganh.vn . Chúc các bạn luôn học tốt.