Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Cà Phê
Cà phê là một loại nước uống vô cùng quen thuộc và được ưa chuộng rộng rãi trên thế giới. Nhưng để có những hiểu biết sâu hơn về loại đồ uống này trong tiếng anh, hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.
(Hình ảnh minh họa cho COFFEE - Cà phê)
1. Định nghĩa về “Cà Phê” trong Tiếng Anh
-
“CÀ PHÊ” trong Tiếng Anh là “COFFEE”, có phát âm là /ˈkɑː.fi/
-
-
Cà phê là một loại nước uống, được làm bằng hạt của cây cà phê. Ở Việt Nam, bạn có thể thưởng thức cà phê với rất nhiều hãng cà phê nổi tiếng như: Trung Nguyên, The Coffee House,...
2. Các cụm từ thông dụng với COFFEE - Cà Phê
-
Cụm từ:
(Hình ảnh minh họa cho COFFEE BEAN, hạt cà phê trong tiếng Anh)
Word |
Meaning |
Example |
Coffee break |
Thời gian nghỉ ngơi một chút sau khi làm việc vào buổi sáng hoặc buổi chiều. |
|
Coffee pot |
một cái bình chứa có tay cầm và lỗ mở định hình, để pha và phục vụ cà phê trong. |
|
Coffee table |
một chiếc bàn nhỏ, thấp để phục vụ cà phê hoặc sắp xếp sách báo |
|
Coffee shop |
một nhà hàng nhỏ, bình dân, nơi phục vụ đồ uống và bữa ăn nhỏ, đôi khi trong một cửa hàng hoặc tòa nhà lớn hơn |
|
Coffee bar |
một nhà hàng nhỏ, bình dân, nơi phục vụ đồ uống nóng, bánh ngọt và các bữa ăn nhỏ |
|
Coffee bean |
hạt của một cây bụi nhiệt đới được đun nóng cho đến khi nó có màu nâu và sau đó nghiền nát để làm cà phê. |
|
Coffee cake |
một chiếc bánh có hương vị cà phê |
|
-
Thành ngữ
Wake up and smell the coffee: được sử dụng để nói với ai đó rằng họ đã sai về một tình huống cụ thể và phải nhận ra điều gì đang thực sự xảy ra.
Ví dụ:
-
It was not until I failed that exam that I finally woke up and smelled the coffee.
-
Mãi đến khi tôi trượt kỳ thi, tôi mới nhận ra sai lầm của mình.
3. Các loại cà phê nổi tiếng trên thế giới bằng Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho các loại cà phê trong Tiếng Anh)
Type of coffee |
Meaning |
Example |
Black coffee |
là loại cà phê đặc, chỉ có cà phê. |
|
Americano |
là loại cà phê được pha bằng phương pháp của Espresso nhưng thêm nước nóng. |
|
Espresso |
là loại cà phê được pha lượng nhỏ nước sôi gần như bị đè dưới áp lực (ép) quả hạt cà phê nghiền. |
|
Latte |
là loại cà phê được pha bằng phương pháp của Espresso nhưng pha thêm sữa hấp vào. |
|
Cappuccino |
là loại cà phê được pha bằng phương pháp của Espresso nhưng pha thêm sữa hấp và bọt vào |
|
Doppio |
cà phê kép, được chiết xuất bằng bộ lọc hai vòi của cà phê trong bộ lọc cộng tổng, nguyên liệu tương tự như Espresso. |
|
Cortado |
Là loại cà phê có sữa được pha nhằm cắt giảm cường độ của cà phê espresso, làm giảm độ axit của nó trong khi vẫn giữ được hương vị của cà phê. |
|
Red Eye |
Một thức uống cà phê tăng cường trong đó espresso được kết hợp với cà phê nhỏ giọt bình thường |
|
Lungo |
Là một loại đồ uống cà phê được pha bằng cách sử dụng máy pha cà phê espresso để pha cà phê kiểu Ý - màu đen ngắn (một ly espresso duy nhất) với nhiều nước hơn (thường là gấp đôi), |
|
Macchiato |
Là một loại cà phê dựa trên sự kết hợp hoàn hảo của cà phê, trà sữa, trà dên với một lớp kem béo ngậy. |
|
Mocha |
Là loại cà phê được pha theo phương pháp Espresso rồi thêm cà phê và sữa nóng. |
|
Ristretto |
Là loại cà phê được làm bằng cùng một lượng cà phê xay, nhưng được chiết xuất bằng cách xay mịn hơn , sử dụng một nửa lượng nước. |
|
Như vậy chúng ta đã học được rất nhiều điều bổ ích về cà phê, không chỉ kiến thức chung mà còn rất rất nhiều loại cà phê riêng. Cảm ơn các bạn đã theo dõi.