Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Hợp Đồng
Hợp đồng là một văn bản thỏa thuận giữa hai bên có hiệu lực pháp lý. Bởi vậy nếu có sự hiểu biết tiếng Anh về hợp đồng thì bạn sẽ tránh được những rủi ro không đáng có trong quá trình làm việc với các đối tác và nâng cao hiệu quả công việc. Vì thế, hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé!
Hợp đồng là một văn bản pháp lý
1. Các từ vựng trong tiếng Anh về hợp đồng
Từ vựng | Nghĩa |
Contract |
Hợp đồng |
Term |
Điều khoản |
Condition |
Điều kiện |
Stipulation |
Quy định |
A purchase contract |
Hợp đồng mua bán |
Service contract |
Hợp đồng dịch vụ |
Lease contract |
Hợp đồng cho thuê |
Representing |
Đại diện |
On behalf of |
Thay mặt cho |
Clause |
Điều khoản |
Annexe |
Phụ lục |
Fulfil |
Thỏa mãn |
The leaser |
Người cho thuê |
Force majeure |
bất khả kháng, sự kiện không lường trước được ngăn cản việc thực hiện hợp đồng |
Arbitration |
Trọng tài giải quyết tranh chấp |
Be compliant |
Tuân thủ luật pháp |
Termination |
Sự chấm dứt (hợp đồng) |
Fees |
phí |
Deposit |
Tiền đặt cọc |
Insurance |
Bảo hiểm |
Insurance company |
Công ty bảo hiểm |
Assessor |
Người thẩm định |
Penalty fees |
Phí phạt |
Deposit |
Tiền đặt cọc |
Comprehensive policy |
Chính sách hoàn chỉnh |
Refund |
Hoàn trả |
The expire date |
Ngày hết hạn |
Liability |
Trách nhiệm pháp lý |
Offices on lease |
Văn phòng cho thuê |
Cancellation |
Sự hủy bỏ |
Null and void |
Không ràng buộc |
Bill of lading |
Vận đơn |
Take effect |
Có hiệu lực |
Parties |
Các bên trong hợp đồng |
Force majeure clause |
Điều khoản miễn trách nhiệm |
To close a deal |
Thỏa thuận hoàn thành |
Sign |
ký |
Imprint |
Đóng dấu |
Shall be governed by |
Được quy định bởi |
Determine |
Xác định |
Engagement |
Tham gia |
Agency |
Đại lý |
Contract of assignment |
Hợp đồng ký gửi |
Contract of indemnity |
Hợp đồng bồi thường |
Bare contract |
Hợp đồng song vụ |
Contract of carriage |
Hợp đồng vận tải |
Parol contract |
Hợp đồng miệng |
Commercial contract |
Hợp đồng thương mại |
Delivery contract |
Hợp đồng giao hàng |
Breach of contract |
Phá vỡ hợp đồng |
As per contract |
Căn cứ theo hợp đồng |
Turnkey contract |
Hợp đồng chìa khóa trao tay |
Contractor |
Người đấu thầu, bên ký kết |
Period contract |
Hợp đồng dài hạn |
Supply contractor |
Nhà thầu cung cấp |
Article |
Tuyên bố cụ thể |
Hereto |
ở đây, tài liệu đính kèm |
Offeree |
Bên được đề nghị |
Offeror |
Bên đưa ra đề nghị |
Consideration |
một thứ gì đó có giá trị (tiền bạc, tài sản hoặc quyền lợi) mà mỗi bên tự nguyện từ bỏ trong hợp đồng để làm cho nó có hiệu lực |
Assent |
Đồng ý của cả hai bên |
Unilateral contract |
Hợp đồng đơn phương |
Capacity |
Có năng lực pháp lý để giao kết hợp đồng; năng lực hợp đồng |
Lawful object |
Đối tượng hợp pháp |
Abide by |
Tuân thủ, tôn trọng |
Assurance |
Sự chắc chắn |
Establish |
Thành lập |
illegally |
Bất hợp pháp |
Obligate |
Bắt buộc |
cheat |
Lừa đảo |
2. Một số cụm từ tiếng anh trong hợp đồng
Hợp đồng có nhiều loại
- To suspend a contract : Tạm ngừng hợp đồng
- To blind oneself by contract (v): Cam kết bằng hợp đồng
- To cancel a contract (v): Hủy bỏ hợp đồng
- To draw up a contract (v): Lập một hợp đồng
- To enter into a contract (v): xác nhận vào một hợp đồng
- To renew a contract (v): Tái hơp đồng
- To sign a contract (v): Ký hợp đồng
- Related to contract: Liên quan đến hợp đồng ví dụ như luật hợp đồng, hợp đồng lao động, vi phạm hợp đồng, các yếu tố của hợp đồng
- a verbal contract isn't worth the paper it's written on: Một cụm từ hài hước nhấn mạnh sự thiếu giá trị và độ tin cậy trong một hợp đồng miệng.
- contract for: Để ký một thỏa thuận với ai đó hoặc một nhóm để làm hoặc sản xuất một cái gì đó.
- contract out: Giao một công việc hoặc nhiệm vụ cho một tổ chức bên ngoài (để tránh tự mình thực hiện công việc).
- put a contract out on: Đưa ra một hợp đồng
3. Một số ví dụ
Hợp đồng - contract giúp đảm bảo quyền lợi cho các bên
Ví dụ:
- We drew up a contract about marriage.
- Dịch: Chúng tôi đã lập hợp đồng về hôn nhân.
- Some types of contract such as those for buying or selling real estate or finance agreements must be in writing.
- Dịch: Một số loại hợp đồng như hợp đồng mua bán bất động sản hoặc thỏa thuận tài chính phải được lập thành văn bản.
- A contract is a legally enforceable understanding between two or more persons or legal entities (the contracting parties).
- Dịch: Hợp đồng là sự hiểu biết có hiệu lực pháp lý giữa hai hoặc nhiều cá nhân hoặc pháp nhân (các bên tham gia hợp đồng).
Bộ từ vựng về hợp đồng trong tiếng Anh rất quan trọng, vì vậy hãy chú ý cách dùng và sử dụng lih hoạt để đáp ứng tốt công việc bạn nhé!