Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Luật Sư
Luật sư là một trong những ngành nghề đòi hỏi phải nghiên cứu, thu thập nhiều thông tin không chỉ riêng tiếng việt mà còn cần đến những tài liệu tiếng anh. Chính vì vậy, việc trau dồi, nâng cao vốn từ vựng về chuyên ngành này là rất quan trọng, đặc biệt là những người làm việc trong ngành. Do đó, bài viết dưới đây Studytienganh sẽ tổng hợp cho bạn những từ vựng về Luật sư thường gặp nhất, hãy cùng tham khảo nhé!
1. Tổng hợp từ vựng tiếng anh về Luật sư
Từ vựng tiếng anh về luật sư
Các từ vựng tiếng anh về luật sư thường gặp sẽ được Studytienganh liệt kê trong bảng dưới đây:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
Attorney(n) |
Luật sư |
Damage(n,v) |
Khoản đền bù thiệt hại |
Lecturer(n) |
Thuyết trình viên |
Assault(v) |
Tấn công |
Corporal punishment(v) |
Hình phạt về thể xác |
Magistrate(n) |
Thẩm phán hành chính |
drug traffickers(v) |
Buôn lậu ma túy |
Adrug dealer(v) |
Buôn bán ma túy |
Fraud(n) |
Gian lận, kẻ lừa đảo |
Adjective law(n) |
Luật tập tục |
Justify(v) |
Giải trình |
Misdemeanor(n) |
Tội nhẹ |
Maritime law(n) |
Luật về hàng hải |
Parole(n,v) |
Đặc xá, thời gian thử thách |
Case law(n) |
Hồ sơ luật |
Republican(a) |
Cộng hòa |
By-law(n) |
Luật địa phương |
Consumer law(n) |
Luật người tiêu dùng |
Fund(n,v) |
Qũy, cấp kinh phí |
Constitution(n) |
Hiến pháp |
Delegate(n) |
Đại biểu |
Commercial law(n) |
Luật thương mại |
Circular(n) |
Thông tư |
Designates(v) |
Chỉ định, phân công |
Code(n) |
Bộ luật |
Environment law(n) |
Luật môi trường |
Lobbying(n) |
Vận động hành lang |
Political platform(n) |
Nền tảng chính trị |
Family law(n) |
Luật gia đình |
Health care law(n) |
Luật chăm sóc sức khỏe |
Mandatory sentencing laws(n) |
Luật kết án bắt buộc |
Immigration law(n) |
Luật nhập cư |
Intellectual property law(n) |
Luật sở hữu trí tuệ |
Insurance Consultant (n) |
Nhà tư vấn bảo hiểm |
International law(n) |
Luật quốc tế |
Land law(n) |
Luật ruộng đất |
Argument against(v) |
Phản biện |
Law(n) |
Luật |
Patent law(n) |
Luật sáng chế |
Real estate law(n) |
Luật bất động sản |
Dissenting opinion(n) |
Bất đồng ý kiến |
Rule(n) |
Quy định, quy tắc |
Substantive law(n) |
Luật hiện hành |
Attorney in fact(n) |
Luật sư đại diện |
Act of legislation(n) |
Sắc luật |
Client(n) |
Thân chủ |
Detail |
Chi tiết |
Attorney general(n) |
Bộ trưởng bộ tư pháp |
Barrister(n) |
Luật sư tranh tụng |
County attorney(n) |
Luật sư quận |
Deal(v) |
Thỏa thuận, giải quyết |
Executive power |
Quyền hành |
Judge(n) |
Quan tòa |
Defendant(n) |
Bị đơn, bị cáo |
Legislative power |
Quyền lập pháp |
Legal practitioner(n) |
Chuyên viên pháp lý |
Deposition(n) |
Lời khai |
Solicitor(n) |
Luật sư tư vấn |
Ex post facto law |
Luật có hiệu lực hồi tố |
Ligitation |
Kiện tụng, vụ kiện |
Accusation(n) |
Buộc tội |
Fiscal Impact |
Ảnh hưởng đến ngân sách |
Guarantee(v) |
Bảo lãnh |
Approve(v) |
Phê duyệt |
Governor(n) |
Thống đốc |
Act as amended(n) |
Luật chỉnh sửa |
Witness(n) |
Nhân chứng |
Line agency(n) |
Cơ quan chủ quản |
Sub-Law document(n) |
Văn bản dưới luật |
Clause(n) |
Khoản |
Order of acquital(n) |
Lệnh trắng án |
Involved parties(n) |
Đương sự |
Mediation(v) |
Hòa giải |
Plaintiff(n) |
Nguyên đơn |
Encroachment(v) |
Xâm phạm |
Estates distribution |
Phân chia tài sản |
Political question |
Vấn đề về chính trị |
Sanction(v) |
Phê chuẩn, hình phạt |
Counsel(n) |
Luật sư bào chữa, cố vấn |
Reversible error |
Lỗi lầm có thể sửa chữa |
Corpus delicti(n) |
Bằng chứng |
Self-restraint |
Tự kiềm chế |
Statutory law(n) |
Luật định |
Corpus juris(n) |
Luật đoàn thể |
Taxpayers(n) |
Người nộp thuế |
Abide by(v) |
Chấp hành, tuân theo |
Top Priorities |
Ưu tiên hàng đầu |
A ban(n) |
Lệnh cấm |
Decision(n) |
Phán quyết, quyết định |
Unfair competition |
Cạnh tranh không lành mạnh |
Permit(n) |
Giấy phép |
Term(n) |
Điều khoản |
Volunteer Attorney(n) |
Luật sư tình nguyện |
Arms dealers(n) |
Tội phạm buôn bán vũ khí |
Business law(n) |
Luật kinh doanh |
Agreement(n) |
Thỏa thuận |
Enhance(v) |
Xử lý |
Regulation(v) |
Quy định |
Notary(n) |
Công chứng viên |
2. Một số ví dụ từ vựng về luật sư
Một số ví dụ về từ vựng tiếng anh luật sư
Nhằm giúp bạn củng cố và hiểu hơn về ý nghĩa của các từ vựng trên, dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn một số ví dụ:
- She believed in political activism to achieve equity
- Cô ấy tin vào hoạt động chính trị để đạt được sự công bằng
- He doesn't have enough corpus delicti to accusation
- Anh ta không có đủ bằng chứng để buộc tội
- I am counsel for the prosecution
- Tôi là luật sư bên nguyên đơn
- According to Clause 15, Article V of civil law
- Theo khoản 15, điều 5 luật dân sự
- Offenders are held accountable under the law
- Những người phạm tội phải chịu trách nhiệm trước pháp luật
- I am her attorney, I have the right to protect my client
- Tôi là luật sư của cô ấy, tôi có quyền bảo về thân chủ của mình
- Jack is the attorney in fact her family
- Jack là luật sư đại diện cho gia đình của cô ấy
- The court heard counsel for both sides
- Tòa án đã nghe luật sư tư vấn cho cả hai bên
- All defendants pleaded not guilty to the charges under the court
- Tất cả các bị cáo đều không nhận tội của mình trước tòa
- They can justify their mistakes
- Họ có thể biện minh cho những sai lầm của mình
3. Các cụm từ vựng tiếng anh về luật sư
Các cụm từ tiếng anh về luật sư
- Counsel for the prosecution: Luật sư bên nguyên đơn
- Counsel for the defence: Luật sư bào chữa
- Intentionally make mistake: Cố tình phạm sai lầm
- Be remanded in custody: Bị giam giữ
- The way it is now: Như bây giờ, tình trạng hiện nay
- Ordinance-making power: Quyền ra lệnh
- To be invalidated: Bị vô hiệu
- Alternative dispute resolution: Giải quyết tranh chấp
- Constitutional Amendment: Hiến pháp sửa đổi
- The Ten Commandments: 10 điều răn đe
- Military court of inquiry: Tòa án quân sự thẩm vấn
Từ vựng tiếng anh về luật sư là một chủ đề đa dạng và khối lượng từ ngữ cũng rất lớn, hơn nữa chúng còn đòi hỏi tính chuyên môn cao. Do đó, trong quá trình học sẽ gây nhiều khó khăn cho người học. Vì thế, bạn hãy lựa chọn cho mình phương pháp học phù hợp để đạt được hiệu quả cao nhất nhé! Studytienganh chúc bạn thành công.