Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Sinh Sản
Sinh sản luôn là chủ đề kiến thức mà mỗi ai trong chúng ta đều cần phải tìm hiểu và trang bị kiến thức về nó. Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng anh về sinh sản qua bài viết dưới đây để có biết từ A đến Z về chủ đề này nhé!
1. Từ vựng tiếng anh về sinh sản
Hinh ảnh minh họa sinh sản
Từ vựng tiếng anh về sinh sản: Pregnant ( Mang thai, mang bầu)
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
Belly / tummy / abdomen (n) |
Bụng bầu |
Blood pressure |
Huyết áp |
Cravings (n) |
Sự thèm ăn uống |
Embryo (n) |
Phôi thai sản |
Fetus (n) |
Thai nhi |
First trimester |
Giai đoạn đầu mang thai (3 tháng đầu) |
Second trimester |
Giai đoạn hai mang thai ( từ tháng thứ 3 đến tháng thứ 6) |
Third trimester |
Giai đoạn cuối cùng của thai phụ ( 3 tháng cuối đến lúc sinh ) |
Gel (n) |
Chát chất nhầy thoa lên bụng khi siêu âm |
Heartbeat (n) |
Nhịp tim |
Maternity leave |
Nghỉ thai sản, nghỉ sinh con |
Maternity (n) |
Thai sản |
Pregnancy test stick |
Que thử thai |
Stretch mark |
Vết rạn trên da |
Ultrasound (v) |
Siêu âm |
Umbilical cord |
Dây rốn |
Weight (n) |
Cân nặng |
Womb / uterus (n) |
Tử cung |
Gestation (n) |
Thời kỳ thai nghén của sản phụ |
Gestational diabetes |
Tiểu đường trong thời gian mang thai |
Immunisation (n) |
Chủng ngừa |
In utero |
Ở bên trong tử cung, ở bên trong dạ con |
In vitro fertilisation |
Thụ tinh trong ống nghiệm |
Multiple pregnancy |
Mang đa thai ( sinh đôi, ba, bốn, năm,..) |
Hình ảnh minh họa phụ nữ mang thai
Từ vựng tiếng anh về sinh sản: Give birth ( Đẻ, sinh)
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Amniocentesis (v) |
Chọc nước ối |
Amnion (n) |
Màng nước ối |
Amniotic fluid |
Nước ối |
Arrive/ born (v) |
Sinh ra, đẻ ra |
Birthing (n) |
Quá trình sinh nở, sinh con |
Caesarean (v) |
Đẻ mổ |
Cesarean section |
Mổ lấy thai ra |
Check-up / exam |
Kiểm tra thai sản, khám thai (tại phòng bác sĩ) |
Complication (n) |
Có biến chứng |
Uncomplicated (adj) |
Không có biến chứng |
Contractions (n) |
Các cơn đau thắt tử cung |
Give birth |
Đẻ, sinh |
Labour (v) |
Đau đẻ |
Midwife (n) |
Nữ hộ sinh (bà đỡ đẻ) |
Miscarriage (v) |
Sẩy thai |
Abortion (n) |
Phá thai |
Azoic (adj) |
Vô sinh, không có khả năng có con |
Natural childbirth |
Sinh nở tự nhiên |
Obstetrician (n) |
Bác sĩ sản khoa |
Overdue |
Sinh sau thời gian dự kiến |
Pain relief |
Giảm đau |
Pain (n) |
Đau đớn |
Placenta (n) |
Nhau thai |
Postnatal depression |
Trầm cảm sau sinh con |
Prenatal care |
Chăm sóc tiền sản |
Anaesthetic (n) |
Thuốc gây mê, gây tê |
Anaesthetist (n) |
Bác sĩ gây mê, gây tê |
Antepartum haemorrhage |
Xuất huyết sau khi sinh |
Assisted reproductive technology |
Công nghệ hỗ trợ sinh sản |
Birth plan |
Kế hoạch sinh con, bản đăng ký hình thức sinh đẻ mà người mẹ mong muốn |
Blood transfusion |
Truyền máu |
Braxton hicks |
Cơn gò tử cung |
Breech (n) |
Ngôi thai ngược |
Contraction (n) |
Cơn co dạ con, con co bóp dạ con diễn ra dồn dập những giờ trước khi sinh |
Crowning (n) |
Giai đoạn thai nhi lấp ló ở âm đạo, cửa mình |
Dilation (n) |
Tử cung mở ra |
Ectopic pregnancy |
Thai ngoài tử cung |
Embryo (n) |
Phôi thai |
Epidural (v) |
Gây tê màng cứng |
Fallopian tubes |
Ống dẫn trứng |
False labour |
Cơn chuyển dạ giả |
Low birthweight |
Trẻ sinh ra nhẹ cân, trẻ sinh ra có cân nặng dưới 2.5 kg |
Full-term birth |
Sinh, đẻ đủ tháng |
Meconium (n) |
Phân của trẻ mới sinh ra |
Premature (adj) |
Sinh non, sinh trước 37 tuần |
Prenatal |
Trước sinh |
Spontaneous labour |
Tự sinh, không cần trợ giúp y tế |
Stillbirth (n) |
Thai chết lưu |
Ultrasound (v) |
Siêu âm |
Water birth |
Phương pháp sinh con dưới nước |
Vacuum assisted delivery |
Sinh bằng cách hút ra |
Umbilical cord |
Dây rốn |
Từ vựng tiếng anh về sinh sản : Baby ( Em bé)
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
To breastfeed |
Cho con bú |
Full month celebration |
Tiệc đầy tháng |
Pacifier (n) |
Núm vú giả dành cho em bé |
Baby milk bottle |
Bình sữa dành cho em bé |
Baby monitor |
Máy báo khi em bé khóc |
Baby powder |
Phấn rôm của em bé |
Baby rocking chair |
Ghế đung đưa cho em bé |
Bibs (n) |
Yếm đeo cổ |
Burp cloths |
Khăn vắt nhỏ màu trắng dùng để lau cho bé |
Breast pump |
Máy hút sữa mẹ |
Milk storage containers (this is an essential safety tip to store breastmilk) |
Dụng cụ đựng sữa mẹ ( đây là cách an toàn để bảo quản sữa mẹ) |
Nursing pillow |
Gối nằm cho bé khi bé bú sữa mẹ |
Nursing bras |
Áo ngực dành cho phụ nữ mang thai và khi đã sinh em bé |
Approved infant safety seat for car |
Ghế an toàn cho trẻ trên xe hơi |
Stroller that reclines so newborn can lie flat |
Xe đẩy mà trẻ sơ sinh có thể nằm thẳng |
Nail clippers or scissors |
Đồ cắt móng tay hoặc kéo cho bé |
Bulb syringe for suctioning mucous |
Ống hút mũi cho bé |
Baby thermometer |
Nhiệt kế dành cho bé |
Eye dropper |
Thuốc nhỏ mắt |
Medicine spoon |
Thìa cho bé uống thuốc |
Rocking chair for feeding and swaddling |
Ghế xích đu cho bé khi ăn hay lúc trông bé |
Sling or baby carrier |
Cái địu để đỡ em bé khi bế |
Baby diaper |
Tã em bé |
Hình ảnh minh họa trẻ sơ sinh
2. Các ví dụ từ vựng tiếng anh về sinh sản
Ví dụ:
- In Vietnam, women have six-month maternity leave before and after childbirth.
- Ở Việt Nam, phụ nữ được nghỉ thai sản 6 tháng trước và sau khi sinh con.
- Ultrasounds are used to measure fetus growth, heartbeats, movement and the identification of physically identifiable abnormalities.
- Siêu âm được sử dụng để đo sự phát triển của thai nhi, nhịp tim, sự chuyển động và phát hiện các bất thường có thể nhận dạng được về thể chất.
- Obstetrician is a doctor who is trained how to care for pregnant women and help in the birth of babies.
- Bác sĩ khoa sản là bác sĩ là người được đào tạo làm thế nào để chăm sóc phụ nữ mang thai và giúp đỡ họ sinh em bé.
- Natural childbirth is childbirth without any medical interventions and particularly anesthesia.
- Sinh con thuận tự nhiên là sinh con mà không có bất kỳ can thiệp y tế nào và đặc biệt là gây mê.
Hy vọng bài tổng hợp từ vựng tiếng anh về sinh sản trên đây đã mang lại cho bạn những thông tin bổ ích. Cùng đón xem bài viết tiếp theo bạn nhé!