Cấu Trúc và Cách Dùng LOSE trong Tiếng Anh
“LOSE” là một động từ rất phổ biến và thường xuyên được sử dụng trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều bạn chưa hiểu rõ hay nhầm lẫn ý nghĩa và cách sử dụng của từ này. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để nắm rõ về “LOSE” và sử dụng sao cho đúng và hay nhé!
1. Định nghĩa về "LOSE":
“LOSE” là một ngoại - nội động từ, có nghĩa Tiếng Việt là: mất, thua, bỏ lỡ. Ngoài ra trong từng văn cảnh, "LOSE" còn có nhiều nét nghĩa khác như: thất lạc, bỏ phí, làm hư hại, mê say, chìm đắm.
“LOSE” được phát âm là /luːz/
(Hình minh họa cho từ "LOSE")
2. Cấu trúc của "LOSE" trong Tiếng Anh
“LOSE” ở thì quá khứ lẫn quá khứ phân từ đều có dạng là “LOST”
“LOSE” được sử dụng phổ biến trong cấu trúc phrasal verb “LOSE OUT” - có nghĩa là không có được lợi ích mà người khác có
Ví dụ:
-
The new tax means that the vast majority of working people will lose out.
-
Mức thuế mới có nghĩa là đại đa số người dân lao động sẽ mất trắng.
-
-
Pensioners will lose out not only from tax on pension funds but from the windfall tax.
-
Người hưởng lương hưu sẽ mất không chỉ từ thuế quỹ hưu trí mà còn từ thuế thu nhập.
“TO LOSE OUT ON SOMETHING”: không có được lợi ích nào đó
Ví dụ:
-
I have lost out on tax-free income from £1,500-worth of shares, which I need now I am retired.
-
Tôi đã mất thu nhập miễn thuế từ số cổ phiếu trị giá 1.500 bảng Anh, số cổ phiếu mà tôi cần bây giờ khi tôi đã nghỉ hưu.
“TO LOSE OUT TO SOMEBODY/SOMETHING”: không có được điều mà bạn muốn vì ai/lý do nào đó
Ví dụ:
-
London may be losing out already in the fight for dominance among European exchanges.
-
London có thể đã thua trong cuộc chiến giành quyền thống trị giữa các sàn giao dịch châu Âu.
3. Cách sử dụng "LOSE" trong Tiếng Anh
3.1. "LOSE" là ngoại động từ
"LOSE" nghĩa là mất, không còn nữa, hi sinh
Ví dụ:
-
I've lost my ticket.
-
Tôi làm mất vé rồi.
-
-
She lost her mother (her mother died) last year.
-
Cô ấy mất mẹ (mẹ cô đã chết) vào năm ngoái.
-
-
He kept on crying and I lost my patience.
-
Anh ta cứ khóc mãi và tôi đã mất kiên nhẫn rồi.
"LOSE" có nghĩa là thua, thất bại, bỏ lỡ, bỏ phí
Ví dụ:
-
We lost valuable time stuck in traffic.
-
Chúng tôi bỏ phí thời gian quý giá của mình vì kẹt xe.
-
-
If we lose this game, we're out of the championship.
-
Nếu thua trận này, chúng tôi sẽ mất chức vô địch.
“LOSE” ở dạng bị động có nghĩa là mê mẩn, chìm đắm
Ví dụ:
-
She lost in meditation.
-
Cô ấy đắm chìm trong suy nghĩ.
3.2. "LOSE" là nội động từ
"LOSE" có nghĩa là lạc, thất lạc, mất hút
Ví dụ:
-
We’ve lost in the thick woods.
-
Chúng tôi đã lạc trong rừng sâu.
“LOSE” có nghĩa là mất ý nghĩa, mất hay
Ví dụ:
-
Ho-Xuan-Huong's poems lose much in the translation
-
Thơ Hồ Xuân Hương dịch ra bị mất hay đi nhiều.
(Hình minh họa cho từ "LOSE")
4. Các cụm từ với “LOSE”
“LOSE” là một động từ thông dụng, có nhiều cụm từ và thành ngữ đi cùng với “LOSE” như sau:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
lose face |
đánh mất sự tôn trọng của người khác |
|
lose heart |
mất hết can đảm, tự tin |
|
lose your mind |
mất lý trí |
|
lose your shirt |
mất tiền, thường là do cá cược |
|
lose your life |
qua đời vì tai nạn bất ngờ |
|
lose your rag |
tức giận, mất bình tĩnh |
|
lose sight of sth |
quên mất điều gì đó vì mải nghĩ đến việc khác |
|
lose ground |
mất vị thế, kém phổ biến |
|
lose weight |
giảm cân |
|
(Hình minh họa cho từ "LOSE")
Vậy là chúng ta đã vừa điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ "LOSE" rồi.
Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng nếu biết cách sử dụng linh hoạt "LOSE" nhất định sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ. Đặc biệt "LOSE" có những cấu trúc kết hợp tương đối phức tạp và dễ nhầm lẫn cần chúng ta thực sự lưu ý khi dùng và luyện tập thật nhiều để sử dụng thành thạo. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục Tiếng Anh!