Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Writing
WRITING là một từ phổ biến và rất thường gặp trong tiếng Anh. Trong các bài thi tiếng Anh chuẩn Quốc Tế, Writing còn là một kĩ năng được cho là khó nhất trong toàn bộ bài thi. Vậy có những từ vựng, cụm từ, thành ngữ nào về WRITING. Bạn đọc hãy theo dõi bài viết hôm nay để có “bỏ túi" cho mình thật nhiều từ hay nhé!
1. Từ vựng / cụm từ về writing
Từ vựng / cụm từ |
Định nghĩa |
Ví dụ |
co-write /koʊˈraɪt/ |
write with someone else, especially a popular song, or something for television or the cinema.
(Viết cùng một người nào đó, có thể là một bài hát phổ biến hoặc là cho một chương trình tivi hoặc cho rạp chiếu phim) |
|
writing desk /ˈraɪ.tɪŋ ˌdesk/ |
a desk with drawers
Một cái bàn có ngăn kéo |
|
writing paper /ˈraɪ.tɪŋ ˌpeɪ.pər/ |
paper for writing letters on
Giấy được dùng cho việc viết thư |
|
creative writing /kriˌeɪ.tɪv ˈraɪ.tɪŋ/ |
the activity of writing stories, poetry, etc., or the stories, poems, etc. that are written
Hoạt động viết truyện, thơ,v.v…hoặc là những câu chuyện, bài thơ được viết,.... |
|
in writing |
in written form
Dưới dạng viết |
|
writing-down allowance (Thuật ngữ liên quan đến kế toán, tài chính hoặc thuế) |
the percentage of the value of assets that a company can include in its profit calculations for a particular period to reduce the amount of tax it pays
Phần trăm giá trị của tài sản mà một công ty có thể bao gồm trong sự tính toán lợi nhuận của công ty đó cho một thời kỳ cụ thể để giảm số tiền thuế mà nó phải trả |
|
Write down something |
Record something or information on paper.
Lưu trữ thứ gì hoặc thông tin trên giấy. |
|
Write off something |
Accept that a debt will not be paid or that money has been lost
Chấp nhận rằng một khoản nợ sẽ không được trả hoặc tiền sẽ bị mất đi |
|
(Hình ảnh minh họa cho cụm từ Write off)
2. Thành ngữ với writing
Thành ngữ |
Định nghĩa |
Ví dụ |
ARE YOU WRITING A BOOK? |
An expression of frustration because someone else is asking a lot of questions.
Bày tỏ sự tức giận bởi vì ai đó đang đưa ra quá nhiều câu hỏi. |
|
the (hand)writing is on the wall |
There are very apparent signs that something bad will happen in the future. Những dấu hiệu rõ ràng rằng một cái gì xấu sắp diễn ra trong tương lai. |
|
(Hình ảnh minh hoạ cho thành ngữ The Handwriting on the Wall)
Trên đây là những cụm từ, thành ngữ có thể vừa lạ vừa quen với bạn đọc. Hi vọng rằng, sau bài viết này bạn đọc sẽ thêm được những cụm từ hay vào kho tàng tiếng Anh của mình để có thể sử dụng tiếng Anh thật “xịn" như người bản xứ!