Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Thai Kì
Nếu được hỏi chắc ai cũng sẽ biết ngay THAI KỲ là gì nhưng để trả lời được một cách tường tận, đầy đủ và chính xác nhất thì khó có ai làm được điều này ngoại trừ bác sĩ. Vậy hôm nay, để có nhiều kiến thức hơn về giai đoạn thiêng liêng trong cuộc đời mỗi người thì chúng chúng cùng tìm hiểu về THAI KỲ nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho THAI KỲ
1. Định nghĩa THAI KỲ trong tiếng anh
THAI KỲ trong tiếng anh là PREGNANCY, được phiên âm là /ˈpreɡ.nən.si/
THAI KỲ trong tiếng anh còn có một tên gọi khác là GESTATION, được phiên âm là /dʒeˈsteɪʃn/
THAI KỲ là thời gian mà một hoặc nhiều em bé (đa thai) phát triển bên trong người phụ nữ. Đa thai là bao gồm nhiều hơn một con, chẳng hạn như song thai.
THAI KỲ thường xảy ra trong khoảng 40 tuần kể từ khi bắt đầu kỳ kinh nguyệt cuối cùng.
2. Sự thật thú vị về THAI KỲ
Hình ảnh minh hoạ cho SỰ THẬT THÚ VỊ VỀ THAI KỲ
Trước khi mang thai, tử cung của phụ nữ thường có kích thước bằng quả cam. Đến tam cá nguyệt thứ ba, nó có thể có kích thước bằng một quả dưa hấu. Trên thực tế, nó có thể nở ra gấp 500 lần kích thước khi mang thai.
Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một số yếu tố di truyền có thể dẫn đến sinh nhiều con. Những điều này bao gồm: Nếu người mẹ trên 35 tuổi, có tiền sử mang song thai, có cặp song sinh trong gia đình hoặc nếu người mẹ có dáng người cao.
Trẻ sơ sinh đã được cho là có thể làm một số việc khi mà vẫn còn trong bụng mẹ. Từ việc mút ngón tay cái và nắm tay, vẫy tay chào, mẹ của chúng sẽ không bao giờ biết mình có thể nhìn thấy gì khi siêu âm.
3. Từ vựng hữu ích về THAI KỲ – PREGNANCY
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Gestation |
Thai kỳ (thời kỳ) phát triển của một đứa trẻ hoặc động vật non khi nó vẫn còn ở trong cơ thể mẹ của nó |
|
Pregnancy test |
Thử thai (một xét nghiệm hóa học được thực hiện trên nước tiểu của một người phụ nữ để cho biết liệu cô ấy có mang thai hay không) |
|
Ectopic pregnancy (eccyesis, ectopic gestation, ectopic pregnancy, extrauterine gestation, extrauterine pregnancy,) |
Chửa ngoài dạ con (sự phát triển của phôi thai bên ngoài vị trí thông thường trong tử cung, thường là bên trong một trong các ống dẫn trứng) |
|
fetal movement, foetal movement |
Chuyển động của thai nhi trong tử cung (thường được phát hiện vào tuần thứ 16 của thai kỳ) |
|
Amnio, amniocentesis |
Ối, chọc ối (lấy nước ối từ một phụ nữ mang thai sau tuần thứ 15 để hỗ trợ chuẩn đoán các bất thường của thai nhi) |
|
Placenta previa |
Nhau tiền đạo (thai kỳ mà nhau thai ở phần dưới của tử cung thay vì phần trên, có thể gây chảy máu vào cuối thai kỳ; sinh mổ là cần thiết) |
|
Morning sickness |
ốm nghén (buồn nôn vào đầu ngày; một triệu chứng đặc trưng trong những tháng đầu của thai kỳ) |
|
Stretch mark |
Vết rạn da (một dải hẹp do da bị căng quá mức) |
|
Trouble |
Mang thai ngoài ý muốn |
|
Gravida |
Số lần mang thai của một phụ nữ |
|
4. Thành ngữ về THAI KỲ
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
A bun in the oven |
To be pregnant (mang thai) |
Be in the family way |
|
Be in the pudding club |
|
Up the spout |
|
Eating for two |
Ăn cho cả bạn và em bé trong bụng bạn |
Hình ảnh minh hoạ cho VIỆC MANG THAI
(que thử thai hiện 2 vạch nghĩa là người thử đã có thai)
Bài học tuy hơi dài và nhiều từ khó học nhưng có một điều không thể phủ nhận là sự hữu ích và thú vị. Hy vọng sau bài học này, các bạn đã “bỏ túi” được nhiều điều nhé. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích tiếng anh!