Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 701-710.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
discord
sự bất hòa
noun /ˈdɪskɔːd/ marital/family discord
dispassionate
không hành động theo cảm tính, không tư vị
adjective /dɪˈspæʃənət/ taking a calm, dispassionate view of the situation
disseminate
truyền bá, phổ biến (thông tin, kiến thức...)
verb /dɪˈsemɪneɪt/ Their findings have been widely disseminated.
dissipate
xua tan, (làm) tiêu tan
verb /ˈdɪsɪpeɪt/ Eventually, his anger dissipated.
dissociate
tách mình ra khỏi một kế hoạch, hoạt động,...
verb /dɪˈsəʊʃieɪt/ He tried to dissociate himself from the party's more extreme views.
dissolute
phóng đãng
adjective /ˈdɪsəluːt/ a dissolute, drunken, disreputable rogue
divulge
tiết lộ thông tin bí mật
verb /daɪˈvʌldʒ/ Police refused to divulge the identity of the suspect.
dolorous
đau thương
adjective /ˈdɒlərəs/ dolorous ballads of death and regret
edict
chỉ dụ, sắc lệnh
noun /ˈiːdɪkt/ The festival was banned by royal edict.
edify
mở mang trí óc (ai), soi sáng (ai) (nghĩa bóng)
verb /ˈedɪfaɪ/ These books will both entertain and edify readers.

Bình luận (0)