Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 691-700.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
deprave
làm hư hỏng, làm suy đồi
verb /dɪˈpreɪv/ In my view this book would deprave young children.
deprecate
phản đối mạnh, không tán thành
verb /ˈdep.rə.keɪt/ movie critics tried to outdo one another in deprecating the comedy as the stupidest movie of the year
depreciate
bị giảm giá trị
verb /dɪˈpriːʃieɪt/ New cars start to depreciate as soon as they are on the road.
destitute
bần cùng
adjective /ˈdestɪtjuːt/ When he died, his family was left completely destitute.
didactic
nhằm răn dạy, giáo huấn
adjective /daɪˈdæk.tɪk/ didactic art
deranged
loạn trí
adjective /dɪˈreɪndʒd/ mentally deranged
diffident
thiếu tự tin; không muốn nói về bản thân
adjective /ˈdɪfɪdənt/ a diffident manner/smile
dilettante
người không chuyên sâu (không tập trung đi sâu vào cái gì); nghiệp dư
noun /ˌdɪl.əˈtæn.ti/ You can always tell a true expert from a dilettante.
disconcert
làm bối rối, làm lúng túng
verb /ˌdɪskənˈsɜːt/ His answer rather disconcerted her.
disconsolate
rất buồn và thất vọng
adjective /dɪˈskɒnsələt/ The disconsolate players left for home without a trophy.

Bình luận (0)