Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 681-690.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
dearth
sự thiếu, sự khan hiếm
noun /dɜːθ/ There was a dearth of reliable information on the subject.
decipher
giải mã
verb /dɪˈsaɪfər/ to decipher a code
deem
cho rằng, thấy rằng
verb /diːm/ The evening was deemed a great success.
delectable
ngon lành
adjective /dɪˈlektəbl/ the delectable smell of freshly baked bread
deluge
đổ dồn một thứ gì cho ai/cái gì trong cùng một lúc
verb /ˈdeljuːdʒ/ We have been deluged with applications for the job.
demagogue
(chính trị gia, người cầm quyền) kẻ mị dân
noun /ˈdeməɡɒɡ/ politician is just a demagogue who preys upon people's fears and prejudices
demure
kín đáo; nghiêm trang, từ tốn
adjective /dɪˈmjʊər/ a demure young lady
denounce
chỉ trích dữ dội
verb /dɪˈnaʊns/ She publicly denounced the government's handling of the crisis.
deplete
cạn kiệt, suy yếu
verb /dɪˈpliːt/ Food supplies were severely depleted.
deplore
kịch liệt phản đối
verb /dɪˈplɔːr/ Like everyone else, I deplore and condemn this killing.

Bình luận (0)