Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 671-680.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
contrive
xoay xở, lo liệu
verb /kənˈtraɪv/ She contrived to spend a couple of hours with him every Sunday evening.
convivial
vui tươi, thân thiện (bầu không khí, tính cách)
adjective /kənˈvɪv.i.əl/ a convivial evening/atmosphere
cordial
nồng hậu
adjective /ˈkɔːdiəl/ a cordial atmosphere/meeting/relationship
coterie
nhóm (những người có cùng sở thích nhưng không thích mời người khác)
noun /ˈkəʊtəri/ her little coterie of friends and advisers
covet
thèm muốn
verb /ˈkʌvɪt/ He had long coveted the chance to work with a famous musician.
crass
đần độn, dốt đặc
adjective /kræs/ the crass questions all disabled people get asked
creditable
đáng khen, đáng ca ngợi
adjective /ˈkredɪtəbl/ It was a very creditable result for the team.
credulous
cả tin, nhẹ dạ
adjective /ˈkred.jʊ.ləs/ Few people are credulous enough to believe such nonsense.
cringe
tránh xa ai, trốn ai vì sợ
verb /krɪndʒ/ a child cringing in terror
culpable
đáng khiển trách
adjective /ˈkʌlpəbl/ The accident was the result of a culpable failure to consider the risks involved.

Bình luận (0)