Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
contrive xoay xở, lo liệu |
verb | /kənˈtraɪv/ | She contrived to spend a couple of hours with him every Sunday evening. | ||
convivial vui tươi, thân thiện (bầu không khí, tính cách) |
adjective | /kənˈvɪv.i.əl/ | a convivial evening/atmosphere | ||
cordial nồng hậu |
adjective | /ˈkɔːdiəl/ | a cordial atmosphere/meeting/relationship | ||
coterie nhóm (những người có cùng sở thích nhưng không thích mời người khác) |
noun | /ˈkəʊtəri/ | her little coterie of friends and advisers | ||
covet thèm muốn |
verb | /ˈkʌvɪt/ | He had long coveted the chance to work with a famous musician. | ||
crass đần độn, dốt đặc |
adjective | /kræs/ | the crass questions all disabled people get asked | ||
creditable đáng khen, đáng ca ngợi |
adjective | /ˈkredɪtəbl/ | It was a very creditable result for the team. | ||
credulous cả tin, nhẹ dạ |
adjective | /ˈkred.jʊ.ləs/ | Few people are credulous enough to believe such nonsense. | ||
cringe tránh xa ai, trốn ai vì sợ |
verb | /krɪndʒ/ | a child cringing in terror | ||
culpable đáng khiển trách |
adjective | /ˈkʌlpəbl/ | The accident was the result of a culpable failure to consider the risks involved. |
Bình luận (0)