Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 631-640.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
avarice
tính hám lợi, tính tham lam
noun /ˈævərɪs/ Her business empire brought her wealth beyond the dreams of avarice (= an extremely large amount of money).
awry
hỏng, không như ý muốn
adjective /əˈraɪ/ All my plans for the party had gone awry.
bane
điều gây ra rắc rối, buồn phiền cho ai
noun /beɪn/ The neighbours' kids are the bane of my life.
belie
tạo ra ấn tượng sai về ai hoặc điều gì
verb /bɪˈlaɪ/ Her energy and youthful good looks belie her 65 years.
belligerent
hay gây sự, hiếu chiến
adjective /bəˈlɪdʒərənt/ a belligerent attitude
bestow
ban tặng cái gì cho ai (nhất là để cho thấy họ đáng tôn trọng)
verb /bɪˈstəʊ/ It was a title bestowed upon him by the king.
bibliophile
người mê sách
noun /ˈbɪbliəfaɪl/ He was also an eminent bibliophile, possessing a library of thirty thousand volumes.
blandishments
lời xu nịnh
noun /ˈblæn.dɪʃ.mənts/ He refused to be moved by either threats or blandishments.
bombast
lời nói khoa trương
noun /ˈbɒmbæst/ His speech was full of bombast.
boorish
thô lỗ
adjective /ˈbʊərɪʃ/ boorish behavior, such as yelling for service in restaurants

Bình luận (0)