Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 621-630.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
anachronism
người, phong tục hay quan niệm lỗi thời
noun /əˈnækrənɪzəm/ The monarchy is seen by many people as an anachronism in the modern world.
animus
ác cảm
noun /ˈænɪməs/ the author's animus toward her
apprise
cho biết, báo cho biết
verb /əˈpraɪz/ He saw no reason to apprise the committee of what had happened.
approbation
sự chấp thuận, sự đồng ý
noun /ˌæprəˈbeɪʃən/ a shout of approbation
archetype
ví dụ điển hình (của một loại người hoặc vật)
noun /ˈɑːkɪtaɪp/ She is the archetype of an American movie star.
artful
tinh ranh, ma mãnh
adjective /ˈɑːtfəl/ He was artful and cunning, and I didn't really trust him.
ascetic
khổ hạnh
adjective /əˈsetɪk/ The monks lived a very ascetic life.
assail
công kích (bằng lời nói hoặc vũ lực)
verb /əˈseɪl/ He was assailed with fierce blows to the head.
assiduous
chuyên cần, siêng năng
adjective /əˈsɪdjuəs/ one of the most assiduous members of the team
auspicious
có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi
adjective /ɔːˈspɪʃəs/ an auspicious start to the new school year

Bình luận (0)