![](/img/tuvung/type6.png)
Nhận biết từ
![](/img/tuvung/type1.png)
Nghe phát âm
![](/img/tuvung/type2.png)
Trắc nghiệm phát âm
![](/img/tuvung/type3.png)
Trắc nghiệm hình ảnh
![](/img/tuvung/type4.png)
Điền từ
![](/img/tuvung/type5.png)
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
admonish khiển trách, la rầy |
verb | /ədˈmɒnɪʃ/ | She was admonished for chewing gum in class. | ![]() |
|
affable hoà nhã, dễ gần |
adjective | /ˈæfəbl/ | He struck me as an affable sort of a man. | ![]() |
|
aforementioned đã kể trước đây, đã nói ở trên |
adjective | /əˈfɔːmenʃənd/ | The aforementioned person was seen acting suspiciously. | ![]() |
|
aggravate làm trầm trọng thêm, xấu thêm |
verb | /ˈæɡrəveɪt/ | Pollution can aggravate asthma. | ![]() |
|
agitate tranh luận, vận động (cho một điều gì, đặc biệt là để thay đổi một điều luật hoặc một điều gì đó trong xã hội) |
verb | /ˈædʒɪteɪt/ | political groups agitating for social change | ![]() |
|
alacrity sự sốt sắng |
noun | /əˈlækrəti/ | They accepted the offer with alacrity. | ![]() |
|
alienate làm ai đó xa lánh bản thân |
verb | /ˈeɪliəneɪt/ | His comments have alienated a lot of young voters. | ![]() |
|
allay làm dịu đi, làm lắng xuống (nỗi xúc động, nỗi buồn...) |
verb | /əˈleɪ/ | to allay fears/concern/suspicion | ![]() |
|
allure sức quyến rũ, sức lôi cuốn |
noun | /əˈljʊər/ | the allure of the big city | ![]() |
|
amass chất đống, tích luỹ |
verb | /əˈmæs/ | He amassed a fortune from silver mining. | ![]() |
![](/upload/_default.png)
Bình luận (0)