Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
tenet nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa |
noun | /ˈtenɪt/ | one of the basic/central tenets of Christianity | ||
tentative tạm thời |
adjective | /ˈtentətɪv/ | We made a tentative arrangement to meet on Friday. | ||
tenuous yếu ớt, không chắc chắn (hầu như không tồn tại) |
adjective | /ˈtenjuəs/ | a tenuous hold on life | ||
thrive phát triển mạnh |
verb | /θraɪv/ | New businesses thrive in this area. | ||
topography địa thế, địa hình; phép họa đồ |
noun | /təˈpɒɡrəfi/ | a map showing the topography of the island | ||
tranquil tĩnh lặng |
adjective | /ˈtræŋkwɪl/ | a tranquil scene | ||
turmoil sự rối loạn, tình trạng hỗn loạn |
noun | /ˈtɜːmɔɪl/ | emotional/mental/political turmoil | ||
ubiquitous có ở khắp nơi; rất phổ biến |
adjective | /juːˈbɪkwɪtəs/ | the ubiquitous bicycles of university towns | ||
uncalled for không đúng lúc, đúng chỗ |
adjective | /ʌnˈkɔːldfɔːr/ | His comments were uncalled for. | ||
uncanny kỳ lạ, khó hiểu |
adjective | /ʌnˈkæni/ | I had an uncanny feeling I was being watched. |
Bình luận (0)