Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 571-580.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
strenuous
đòi hỏi cố gắng lớn, vất vả
adjective /ˈstrenjuəs/ a strenuous climb
stringent
nghiêm ngặt
adjective /ˈstrɪndʒənt/ stringent air quality regulations
stumble
vấp phải
verb /ˈstʌmbl/ The child stumbled and fell.
sturdy
cứng cáp, vững chắc
adjective /ˈstɜːdi/ a sturdy pair of boots
sublime
siêu phàm, tuyệt vời
adjective /səˈblaɪm/ sublime beauty
supernatural
siêu nhiên
adjective /supəˈnætʃərəl/ supernatural powers
suspend
tạm ngừng; đình chỉ
verb /səˈspend/ Production has been suspended while safety checks are carried out.
taunt
khiêu khích
verb /tɔːnt/ The other kids continually taunted him about his size.
temperate
có chừng mực; ôn hoà
adjective /ˈtempərət/ He is a temperate man.
temporal
duy vật
adjective /ˈtempərəl/ Although spiritual leader of millions of people, the Pope has no temporal power.

Bình luận (0)