Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 561-570.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
ripple
gợn sóng
noun /ˈrɪpl/ The air was so still that there was hardly a ripple on the pond's surface.
rudimentary
sơ bộ, sơ đẳng
adjective /ruːdɪˈmentəri/ They were given only rudimentary training in the job.
scatter
tung, rải, rắc, gieo
verb /ˈskætər/ They scattered his ashes at sea.
scorn
sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ (thường thể hiện qua lời nói)
noun /skɔːn/ Her fellow teachers greeted her proposal with scorn.
serene
yên lặng, thanh bình
adjective /sɪˈriːn/ a lake, still and serene in the sunlight
shroud
che đậy
verb /ʃraʊd/ His family background is shrouded in mystery.
sordid
hèn mọn
adjective /ˈsɔːdɪd/ It was a shock to discover the truth about his sordid past.
sporadic
không thường xuyên; không đều đặn
adjective /spəˈrædɪk/ sporadic fighting/gunfire/violence, etc.
stagnant
tù đọng
adjective /ˈstæɡnənt/ Few fish survive in the stagnant waters of the lake.
stigma
thái độ kỳ thị với một căn bệnh hoặc cách ứng xử; vết nhơ
noun /ˈstɪɡmə/ the social stigma of alcoholism

Bình luận (0)