Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 541-550.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
prodigious
to lớn, lớn lao; phi thường
adjective /prəˈdɪdʒəs/ a prodigious achievement/memory/talent
prolong
kéo dài thời gian (của việc gì đó)
verb /prəʊˈlɒŋ/ The operation could prolong his life by two or three years.
propensity
khuynh hướng
noun /prəʊˈpensəti/ He showed a propensity for violence.
proponent
người ủng hộ một ý tưởng hoặc đường lối hoạt động
noun /prəʊˈpəʊnənt/ a vocal proponent of the use of electric-powered cars
propriety
sự đúng đắn, sự đúng mực
noun /prəˈpraɪəti/ Nobody questioned the propriety of her being there alone.
prowess
sự tinh thông, sự thành thạo
noun /ˈpraʊɪs/ academic/sporting prowess
punitive
để trừng phạt
adjective /ˈpjuːnətɪv/ There are calls for more punitive measures against people who drink and drive.
reciprocal
qua lại, tương hỗ
adjective /rɪˈsɪprəkəl/ The two colleges have a reciprocal arrangement whereby students from one college can attend classes at the other.
redeem
đền bù; bù lại
verb /rɪˈdiːm/ The excellent acting wasn't enough to redeem a weak plot.
refrain
kềm chế
verb /rɪˈfreɪn/ Please refrain from smoking.

Bình luận (0)