Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 501-510.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
misconception
quan niệm sai, sự hiểu sai
noun /ˌmɪskənˈsepʃən/ frequently held misconceptions about the disease
mislead
làm cho ai có một ý niệm hoặc ấn tượng sai về việc gì
verb /mɪsˈliːd/ He deliberately misled us about the nature of their relationship.
monologue
cuộc độc thoại
noun /ˈmɒnəlɒɡ/ He went into a long monologue about life in America.
monotonous
đều đều, đơn điệu, buồn tẻ
adjective /məˈnɒtənəs/ a monotonous voice/diet/routine
mundane
không thú vị, không hấp dẫn; bình thường, nhàm chán
adjective /mʌnˈdeɪn/ a mundane task/job
murky
không rõ ràng; âm u, tối tăm
adjective /ˈmɜːki/ She gazed into the murky depths of the water.
muster
tập hợp hết mức có thể (sự ủng hộ, lòng can đảm,...)
verb /ˈmʌstər/ We mustered what support we could for the plan.
myriad
vô số, rất nhiều
noun /ˈmɪriəd/ Designs are available in a myriad of colours.
negligible
không đáng kể
adjective /ˈneɡlɪdʒəbl/ The cost was negligible.
nettle
chọc tức
verb /ˈnetl/ My remarks clearly nettled her.

Bình luận (0)