Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
ludicrous phi lý; không thể xem là nghiêm túc |
adjective | /ˈluːdɪkrəs/ | a ludicrous suggestion | ||
luminous phát sáng |
adjective | /ˈluːmɪnəs/ | luminous paint | ||
malice ác tâm |
noun | /ˈmælɪs/ | He sent the letter out of malice. | ||
manipulate kiểm soát, tác động ai/cái gì (thường bằng cách không trung thực) |
verb | /məˈnɪpjəleɪt/ | She uses her charm to manipulate people | ||
marketplace thị trường |
noun | /ˈmɑːkɪtpleɪs/ | Companies must be able to survive in the marketplace. | ||
mediocre xoàng; trung bình |
adjective | /ˌmiːdiˈəʊkər/ | a mediocre musician/talent/performance | ||
menace mối đe dọa |
noun | /ˈmenɪs/ | a new initiative aimed at beating the menace of illegal drugs | ||
mercenary lính đánh thuê |
noun | /ˈmɜːsənəri/ | foreign mercenaries | ||
mercenarynone lính đánh thuê |
nounnone | /ˈmɜːsənəri/ | foreign mercenaries | ||
milestone sự kiện quan trọng, cột mốc |
noun | /ˈmaɪlstəʊn/ | This voyage marked an important milestone in the history of exploration. |
Bình luận (0)