Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 431-440.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
fatigue
sự mệt nhọc, mệt mỏi
noun /fəˈtiːɡ/ physical and mental fatigue
feat
hành động, công việc cần đến sức mạnh, ý chí hoặc kỹ năng
noun /fiːt/ The tunnel is a brilliant feat of engineering.
feeble
yếu ớt
adjective /ˈfiːbl/ a feeble old man
felicity
hạnh phúc lớn
noun /fəˈlɪsɪti/ domestic felicity
fervent
nhiệt thành, tha thiết
adjective /ˈfɜːvənt/ a fervent admirer/believer/supporter
fiasco
thất bại lớn, thất bại ê chề
noun /fiˈæskəʊ/ The party was a complete fiasco.
fictitious
hư cấu
adjective /fɪkˈtɪʃəs/ All the places and characters in my novel are fictitious (= they do not exist in real life).
flamboyant
khác lạ, tự tin và thu hút
adjective /flæmˈbɔɪənt/ a flamboyant gesture/style/personality
flaw
sai lầm, thiếu sót
noun /flɔː/ The argument is full of fundamental flaws.
forefront
hàng đầu; địa vị quan trọng trong một nhóm
noun /'fɔ:frʌnt/ Women have always been at the forefront of the Green movement.

Bình luận (0)