Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
exert tác động (để ảnh hưởng ai/cái gì) |
verb | /ɪɡˈzɜːt/ | He exerted all his authority to make them accept the plan. | ||
expedient cách, kế (thường không đúng đắn) |
noun | /ɪkˈspiːdiənt/ | The disease was controlled by the simple expedient of not allowing anyone to leave the city. | ||
exquisite cực kỳ đẹp hoặc tinh tế |
adjective | /ɪkˈskwɪzɪt/ | exquisite craftsmanship | ||
extravagant phung phí |
adjective | /ɪkˈstrævəɡənt/ | I felt very extravagant spending £100 on a dress. | ||
facade mặt tiền |
noun | /fəˈsɑːd/ | a classical facade | ||
facet khía cạnh (vấn đề...) |
noun | /ˈfæsɪt/ | Now let's look at another facet of the problem. | ||
fallacy ý kiến sai lầm (mà nhiều người cho là đúng) |
noun | /ˈfæləsi/ | It is a fallacy to say that the camera never lies. | ||
fanciful tưởng tượng, không có thật |
adjective | /ˈfænsɪfəl/ | a fanciful story about a pot of gold | ||
farce sự kiện diễn ra quá tệ và trở thành trò hề |
noun | /fɑːs/ | The trial was a complete farce. | ||
fathom thấu hiểu; tìm lời giải |
verb | /ˈfæðəm/ | It is hard to fathom the pain felt at the death of a child. |
Bình luận (0)