Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 391-400.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
discrete
riêng biệt
adjective /dɪˈskriːt/ The organisms can be divided into discrete categories.
discursive
rời rạc, không mạch lạc
adjective /dɪˈskɜːsɪv/ the discursive style of the novel
dismay
sự buồn bã và lo lắng
noun /dɪˈsmeɪ/ She could not hide her dismay at the result.
disparity
sự cách biệt, sự chênh lệch
noun /dɪˈspærəti/ the wide disparity between rich and poor
dispatch
gửi một ai, một vật đến đâu đó (cho một mục đích), phái đi
verb /dɪˈspætʃ/ Troops have been dispatched to the area.
dispel
xua đuổi đi, xua tan
verb /dɪˈspel/ His speech dispelled any fears about his health.
disperse
phân tán; giải tán
verb /dɪˈspɜːs/ The fog began to disperse.
dissolve
biến mất; làm biến mất
verb /dɪˈzɒlv/ When the ambulance had gone, the crowd dissolved.
distort
vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó
verb /dɪˈstɔːt/ a fairground mirror that distorts your shape
distraught
quẫn trí
adjective /dɪˈstrɔːt/ She's still too distraught to speak about the tragedy.

Bình luận (0)