Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 381-390.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
detrimental
có hại
adjective /detrɪˈmentəl/ the sun's detrimental effect on skin
devastation
sự tàn phá
noun /ˌdev.əˈsteɪ.ʃən/ The bomb caused widespread devastation.
deviate
chệch hướng
verb /ˈdiːvieɪt/ The bus had to deviate from its usual route because of a road closure.
devious
không thành thật, thủ đoạn
adjective /ˈdiːviəs/ a devious politician
devoid
hoàn toàn thiếu (một cái gì đó)
adjective /dɪˈvɔɪd/ The letter was devoid of warmth and feeling.
devout
thành kính, mộ đạo
verb /dɪˈvaʊt/ a devout Christian/Muslim
dictum
châm ngôn
noun /ˈdɪk.təm/ the dictum that ‘In politics, there are no friendships.’
discard
bỏ, vứt bỏ
verb /dɪˈskɑːd/ The room was littered with discarded newspapers.
discern
nhận ra, hiểu điều gì (nhất là điều gì đó không rõ ràng)
verb /dɪˈsɜːn/ It is possible to discern a number of different techniques in her work.
discredit
làm mất uy tín
verb /dɪˈskredɪt/ The photos were deliberately taken to discredit the President.

Bình luận (0)