Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
copious nhiều, với số lượng lớn |
adjective | /ˈkəʊpiəs/ | copious (= large) amounts of water | ||
cosmopolitan (mang tính) quốc tế |
adjective | /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ | a cosmopolitan city/resort | ||
countenance sắc mặt |
noun | /ˈkaʊntənəns/ | her calmly smiling countenance | ||
craven hèn nhát |
adjective | /ˈkreɪ.vən/ | a craven abdication of his moral duty | ||
credence sự đáng tin |
noun | /ˈkriːdəns/ | Historical evidence lends credence to his theory. | ||
credible có thể tin được |
adjective | /ˈkredəbl/ | a credible explanation/witness | ||
cryptic có ý nghĩa tiềm ẩn hoặc khó hiểu |
adjective | /ˈkrɪptɪk/ | a cryptic message/remark/smile | ||
cultivate trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...) |
verb | /ˈkʌltɪveɪt/ | She cultivated an air of sophistication. | ||
cursory qua loa, lướt qua |
adjective | /ˈkɜːsəri/ | a cursory glance/examination/inspection | ||
curt cộc lốc, cụt ngủn |
adjective | /kɜːt/ | a curt reply |
Bình luận (0)