Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 351-360.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
confer
hỏi ý kiến, hội ý
verb /kənˈfɜːr/ He wanted to confer with his colleagues before reaching a decision.
congenial
hợp nhau, ăn ý nhau
adjective /kənˈdʒiːniəl/ a congenial colleague
conglomerate
đại tập đoàn (liên kết các công ty khác nhau hoàn toàn về lĩnh vực kinh doạnh)
noun /kənˈɡlɒmərət/ a media conglomerate
conjecture
sự phỏng đoán, sự ước đoán
noun /kənˈdʒektʃər/ The truth of his conjecture was confirmed by the newspaper report.
conjure
làm ảo thuật
verb /ˈkʌndʒər/ Her grandfather taught her to conjure.
constrain
hạn chế hoặc giới hạn ai/việc gì
verb /kənˈstreɪn/ Research has been constrained by a lack of funds.
consul
lãnh sự
noun /ˈkɒnsəl/ the British consul in Miami
contemptuous
tỏ vẻ khinh thường
adjective /kənˈtemptʃuəs/ She gave him a contemptuous look.
contradict
phủ nhận
verb /ˌkɒntrəˈdɪkt All evening her husband contradicted everything she said.
cooperate
hợp tác
verb /kəʊˈɒpəreɪt/ Humans cooperate on all sorts of issues and tasks, but every so often a member of the group fails to pull his weight.

Bình luận (0)