Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 341-350.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
clement
khoan dung, nhân từ
adjective /ˈklemənt/ A clement judge reduced his sentence.
coercion
sự ép buộc, sự áp bức
noun /kəʊˈɜːʃən/ He claimed he had only acted under coercion.
collaborate
cộng tác
verb /kəˈlæbəreɪt/ Researchers around the world are collaborating to develop a new vaccine.
collusion
sự câu kết, sự thông đồng
noun /kəˈluːʒən/ There was collusion between the two witnesses (= they gave the same false evidence).
colossal
rất lớn
adjective /kəˈlɒsəl/ a colossal statue
commemorate
kỷ niệm; tưởng niệm
verb /kəˈmeməreɪt/ A series of movies will be shown to commemorate the 30th anniversary of his death.
commence
bắt đầu, mở đầu
verb /kəˈmens/ The meeting is scheduled to commence at noon.
commonplace
phổ biến
adjective /ˈkɒmənpleɪs/ Computers are now commonplace in primary classrooms.
complacent
tự mãn
adjective /kəmˈpleɪsənt/ a dangerously complacent attitude to the increase in unemployment
concede
thừa nhận (điều gì là đúng, hợp lí...)
verb /kənˈsiːd/ ‘Not bad,’ she conceded grudgingly.

Bình luận (0)