Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
blatant trắng trợn |
adjective | /ˈbleɪtənt/ | a blatant attempt to buy votes | ||
blight làm hại, làm hỏng |
verb | /blaɪt/ | His career has been blighted by injuries. | ||
bog sa lầy; làm sa lầy |
verb | /bɔg/ | We mustn't get bogged down in details. | ||
by-product kết quả phụ, tác dụng phụ |
noun | /ˈbaɪˌprɒdʌkt/ | One of the by-products of unemployment is an increase in crime. | ||
callous nhẫn tâm |
adjective | /ˈkæləs/ | a callous killer/attitude/act | ||
caricature tranh biếm hoạ |
noun | /ˈkærɪkətʃʊər/ | a cruel caricature of the prime minister | ||
caustic châm biếm; cay độc |
adjective | /ˈkɔːstɪk/ | caustic comments/wit | ||
chivalry phong cách hào hiệp (nhất là với phụ nữ) |
noun | /ˈʃɪvəlri/ | Their relations with women were models of chivalry and restraint. | ||
circulate lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn |
verb | /ˈsɜːkjəleɪt/ | The condition prevents the blood from circulating freely. | ||
clandestine giấu giếm, bí mật |
adjective | /klænˈdestɪn/ | a clandestine meeting/relationship |
Bình luận (0)