Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 331-340.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
blatant
trắng trợn
adjective /ˈbleɪtənt/ a blatant attempt to buy votes
blight
làm hại, làm hỏng
verb /blaɪt/ His career has been blighted by injuries.
bog
sa lầy; làm sa lầy
verb /bɔg/ We mustn't get bogged down in details.
by-product
kết quả phụ, tác dụng phụ
noun /ˈbaɪˌprɒdʌkt/ One of the by-products of unemployment is an increase in crime.
callous
nhẫn tâm
adjective /ˈkæləs/ a callous killer/attitude/act
caricature
tranh biếm hoạ
noun /ˈkærɪkətʃʊər/ a cruel caricature of the prime minister
caustic
châm biếm; cay độc
adjective /ˈkɔːstɪk/ caustic comments/wit
chivalry
phong cách hào hiệp (nhất là với phụ nữ)
noun /ˈʃɪvəlri/ Their relations with women were models of chivalry and restraint.
circulate
lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn
verb /ˈsɜːkjəleɪt/ The condition prevents the blood from circulating freely.
clandestine
giấu giếm, bí mật
adjective /klænˈdestɪn/ a clandestine meeting/relationship

Bình luận (0)