Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 321-330.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
ascertain
tìm hiểu chắc chắn, xác định
verb /ˌæsəˈteɪn/ It can be difficult to ascertain the facts.
assimilate
tiêu hóa (thông tin)
verb /əˈsɪmɪleɪt/ The committee will need time to assimilate this report.
astute
sắc sảo, nhạy bén
adjective /əˈstjuːt/ an astute businessman/politician/observer
atheist
người theo thuyết vô thần
noun /ˈeɪθiɪst/ Once I became an atheist I really embraced the ideas that were being taught in my science courses.
atrocity
sự tàn bạo
noun /əˈtrɒsəti/ the atrocities of war
attribute
đức tính, đặc tính
noun /ˈætrɪbjuːt/ Patience is one of the most important attributes in a teacher.
augment
làm tăng lên
verb /ɔːɡˈment/ The money augmented his fortune.
banal
thường, vô vị
adjective /bəˈnɑːl/ a banal conversation about the weather
banter
sự đùa giỡn
noun /ˈbæntər/ He enjoyed exchanging banter with the customers.
benevolent
nhân từ, tốt bụng, rộng lượng
adjective /bɪˈnevələnt/ a benevolent smile/attitude

Bình luận (0)