Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 311-320.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
ambivalent
vừa yêu, vừa ghét (cái gì); (cảm xúc) lẫn lộn
adjective /æmˈbɪvələnt/ She seems to feel ambivalent about her new job.
amenable
dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng
adjective /əˈmiːnəbl/ They had three very amenable children.
amiable
dễ thương, thân thiện
adjective /ˈeɪmiəbl/ Her parents seemed very amiable.
analogous
tương tự, giống nhau
adjective /əˈnæləɡəs/ Sleep has often been thought of as being in some way analogous to death.
anarchy
tình trạng vô chính phủ, vô tổ chức
noun /ˈænəki/ The overthrow of the military regime was followed by a period of anarchy.
annex
thôn tính một đất nước, vùng,... nhất là bằng vũ lực
verb /əˈneks/ Germany annexed Austria in 1938.
apathy
sự lãnh đạm, sự thờ ơ
noun /ˈæpəθi/ There is widespread apathy among the electorate.
arbiter
người phân xử; trọng tài
noun /ˈɑːbɪtər/ The law is the final arbiter of what is considered obscene.
arduous
khó khăn, gian khổ
adjective /ˈɑːdjuəs/ an arduous journey across the Andes
aristocracy
giới quý tộc
noun /ˌærɪˈstɒkrəsi/ members of the aristocracy

Bình luận (0)