Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 301-310.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
abolish
bãi bỏ, xóa bỏ (luật, hệ thống, tổ chức)
verb /əˈbɒlɪʃ/ This tax should be abolished.
abrupt
bất ngờ, đột ngột (một cách khó chịu)
adjective /əˈbrʌpt/ an abrupt change/halt/departure
acclaim
ca ngợi, tán dương
verb /əˈkleɪm/ a highly/widely acclaimed performance
accolade
sự vinh danh/phần thưởng cho thành tựu mà mọi người ngưỡng mộ
noun /ˈækəleɪd/ There is no higher accolade at this school than an honorary degree.
accuse
buộc tội, tố cáo
verb /əˈkjuːz/ She accused him of lying.
adversary
đối thủ
noun /ˈædvəsəri/ his old political adversary
adversity
nghịch cảnh
noun /ədˈvɜːsəti/ courage in the face of adversity
affluent
giàu có
adjective /ˈæfluənt/ affluent Western countries
alias
bí danh, biệt hiệu
adverb /ˈeɪliəs/ Mick Clark, alias Sid Brown
allocate
phân bổ (một món tiền vào việc gì); cấp cho (ai cái gì)
verb /ˈæləkeɪt/ A large sum has been allocated for buying new books for the library.

Bình luận (0)