Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 291-300.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
vast
rất lớn (diện tích, kích cỡ, lượng,...)
adjective /vɑːst/ The the vast majority of people cares nothing about this issue.
venture
(thương nghiệp) sự đầu tư mạo hiểm
noun /ˈventʃər/ A disastrous business venture lost him thousands of dollars.
vigorous
mãnh liệt, đầy sinh lực
adjective /ˈvɪɡərəs/ a vigorous campaign against tax fraud
virtual
thực sự
adjective /ˈvɜːtʃuəl/ The country was sliding into a state of virtual civil war.
vital
thiết yếu; mang tính quyết định, sống còn
adjective /ˈvaɪtəl/ the vitamins that are vital for health
vivid
sinh động
adjective /ˈvɪvɪd/ This is a vivid story about life and death.
wary
thận trọng, cảnh giác đối với ai hoặc điều gì
adjective /ˈweəri/ Be wary of strangers who offer you a ride.
widespread
được lan rộng
adjective /ˈwaɪdspred/ There has been a widespread fear of the virus.
wretched
buồn; bệnh
adjective /ˈretʃɪd/ You look wretched—what's wrong?
yield
tạo được, đem lại một cái gì đó (kết quả, lợi nhuận, thu hoạch)
verb /jiːld/ Higher-rate deposit accounts yield good returns.

Bình luận (0)