Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

CHỦ ĐỀ 52: công việc

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
Actor
diễn viên
noun /'æktə[r]/ His wife is also an actor.
Accountant
kế toán viên
noun /ə'kaʊntənt/ Ask your accountant to inform your tax office as soon as possible that he or she is dealing with your case.
Architect
kiến trúc sư
noun /'ɑ:kitekt/ He is the main/chief/principal architect of the country's foreign policy.
Baker
người bán bánh
noun /'beikə[r]/ I'm a very good baker.
Barber
thợ cạo, thợ cắt tóc
noun /'bɑ:bə/ He goes to a barber downtown.
Bartender
nam tiếp viên quầy rượu
noun /'bɑ:tendə[r]/ Jamie nodded at the bartender as he brought Jamie his drink, and downed it in one gulp.
Chef
đầu bếp
noun /∫ef/ The hotel's chef trained at the finest culinary institutes in Europe.
Carpenter
thợ mộc
noun /'kɑ:pəntə[r]/ This was built over a period of 40 days by a 300 strong force of labourers, carpenters, joiners and artists.
Cleaner
người quét dọn
noun /'kli:nə[r]/ They have hired a house cleaner.
Dancer
diễn viên muá
noun /'dɑ:nsə[r]/ With a well known singer, he toured the halls as a professional dancer, excelling at the tango.
Engineer
kỹ sư
noun /endʒi'niə[r]/ Design engineers are working on ways to make the cars run more efficiently.
Farmer
nông dân
noun /'fɑ:mə[r]/ Đọc giọng UKĐọc giọng US My uncle has been a farmer for 60 years.
Judge
thẩm phán, quan tòa
noun /'dʒʌdʒ/ She's one of the strictest judges in the state
Lawyer
luật sư
noun /'lɔ:jə[r]/ It probably knew the judge was married to a lawyer, and thus had access to a free attorney.
Librarian
thủ thư
noun /lai'breəriən/ Before he became a writer he studied at Uppsala University and worked as a librarian and journalist.
Lecturer
trợ lý giảng dạy đại học
noun /'lekt∫ərə[r]/ We had a guest lecturer in class today.
Manager
người quản lý, người điều hành.
noun /'mænidʒə[r]/ I'd like to speak to the manager, please.
Model
người mẫu
noun /'mɒdl/ She's a model turned actress.
Nanny
vú em
noun /'næni/ When I was growing up, I had a nanny.
Optician
người làm kính; người bán kính
noun /ɒp'ti∫n/ Annette King has worked with ophthalmologists and opticians to ensure that that is the case.

Bình luận (0)