Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 50: động từ chỉ hoạt động

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
read
đọc
verb /ri:d/ She learned to read at a very early age.
ride
đi xe , cưỡi
verb /raid/ She learned how to ride a horse when she was young.
see
thấy
verb /si:/ It was so dark that I couldn't see anything.
set
đặt, để
verb /set/ We need to set some extra chairs around the table.
sew
may, khâu
verb /səʊ/ She sews her own dresses by hand.
shout
la to, kêu to, thét, la hét, reo hò
verb /∫aʊt/ The general shouted out orders to his men.
sing
hát
verb /siŋ/ She sings in the choir.
sitsit
ngồi
verb /sit/ He was sitting in a chair next to the window.
skate
trượt băng
verb /skeit/ Couples skated around the rink.
skip
bỏ, dừng
verb /skip/ He skipped the meeting.
pack
gói, đóng gói; bọc, bao, xếp
verb /pæk/ Don't forget to pack your toothbrush.
paint
sơn
verb peint I need to paint the bookcase.
paste
phết hồ bột lên,dán (bằng hồ bột)
verb /peist/ I pasted the edges of the paper together.
plant
trồng cây
verb plɑ:nt When moldy seeds are planted, seedling death results in poor stands.’
point
chỉ, trỏ
verb /pɔint/ It's not polite to point, she said.
pour
rót, đổ, trút
verb /pɔ:/ He carefully poured the water into her glass.
pull
lôi, kéo, giật
verb /pʊl/ He pulled the door open and ran out.
push
xô, đẩy
verb /pʊ∫/ He slowly pushed the door open.
row
chèo [thuyền]; chèo thuyền chở (ai)
verb /reʊ/ They rowed the boat all the way across the lake.
rake
cào
verb /reik/ I raked the gravel smooth.

Bình luận (0)