Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 49: bệnh viện

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
antibiotics
thuốc kháng sinh
noun /,æntibai'ɒtik/ He was discharged home two days after surgery, with a course of antibiotics for three days.
prescription
đơn thuốc, toa thuốc
noun /'pri'skrip∫n/ The drug is only sold with a prescription.
medicinemedicine
thuốc (để trị bệnh)
noun /'medisn/ He forgot to take his medicine.
pill
viên tròn
noun /pil/ She took a pill for her headache.
tablet
thuốc viên
noun /'tæblit/ An amount of ecstasy tablets were also seized in this raid.
doctor
bác sĩ
noun /'dɒktə[r]/ I think you should see a doctor.
consultant
bác sĩ tham vấn
noun /kən'sʌltənt/ He was then appointed as locum consultant urologist at Dewsbury and District Hospital.
surgeon
bác sĩ phẫu thuật
noun /'sɜ:dʒən/ Patients with jaundice are still most often referred to surgeons, though in practice few require surgery.
patient
bệnh nhân, người bệnh
noun /'pei∫nt/ Several patients were waiting to see the doctor
gynecologist
bác sĩ sản khoa
noun /i:'kɒlədʒist/ When I discovered I was pregnant I opted to see a gynaecologist privately
nurse
y tá; nữ y tá
noun /nɜ:s/ The nurse will take your blood pressure before the doctor sees you.
hospital
bệnh viện
noun /'hɒspitl/ She'll be discharged from the hospital tomorrow.
drip
ống chuyền máu
noun /drip/ The doctor put the patient on a morphine drip to manage the pain.
operation
phẫu thuật
noun /,ɒpə'rei∫n/ She is recovering from a major heart operation.
surgerysurgery
phẫu thuật
noun /'sɜ:dʒəri/ He's a specialist in brain surgery.
ward
khu vực chữa bệnh
noun /wɔ:d/ She works in the cancer/maternity/psychiatric ward.
appointment
cuộc hẹn
noun /ə'pɔintmənt/ I have a doctor's appointment tomorrow morning at nine o'clock.
disabled
người tàn tật
noun /dis'eibld/ She's always been an effective spokesperson for the disabled.
injection
sự tiêm, sự chích
noun /in'dʒek∫n/ Nurses give the injections.
vaccination
sự tiêm chủng
noun /,væksi'nei∫n/ Doctors at the meeting expressed concerned over a lack of available vaccinations should an outbreak occur.

Bình luận (0)