Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
second giây (đơn vị thời gian; đơn vị đo góc) |
noun | /'sekənd/ | There was a delay of several seconds. | ||
minute phút |
noun | /'minit/ | Bake the cake for 25-30 minutes. | ||
day ngày; giờ làm việc trong ngày |
noun | /dei/ | We're open seven days a week, 365 days a year. | ||
hour giờ, tiếng |
noun | /'aʊə[r]/ | She wasn't supposed to eat for six hours before the operation. | ||
week tuần lễ, tuần |
noun | /wi:k/ | I can meet you sometime next week. | ||
fortnight hai tuần |
noun | /'fɔ:tnait/ | They stayed with us for afortnight. | ||
month tháng |
noun | /mʌnθ/ | July is my favorite month. | ||
year năm |
noun | /jɜ:(r)/ | He quit smoking six years ago. | ||
decade thập kỷ |
noun | /'dikeid/ | The war lasted nearly a decade. | ||
weekend kỳ [nghỉ] cuối tuần (bao gồm ngày thứ bảy và chủ nhật) |
noun | /'wi:kend/ | What are you doing this weekend? | ||
century thế kỷ |
noun | /'sent∫əri/ | It took more than a century to complete the cathedral. | ||
afternoon buổi chiều |
noun | /,ɑ:ftənu:n/ | I'll see you again tomorrow afternoon. | ||
evening buổi tối |
noun | /i':vniη/ | We're going out to dinner this evening. | ||
noon trưa, buổi trưa |
noun | /nʊ:n/ | The party will take place from noon to 4 p.m. | ||
dusk hoàng hôn |
noun | /dʌsk/ | The park closes at dusk. | ||
sunrise mặt trời mọc; bình minh |
noun | /'sʌnraiz/ | We worked from sunrise to sunset. | ||
sunset cảnh hoàng hôn |
noun | sunset | Prayers begin at sunset. | ||
midnight nửa đêm |
noun | /'midnait/ | Her parents wanted her home before midnight. | ||
occasionally thỉnh thoảng |
adverb | /ə'keiʒənəli/ | Occasionally, we see deer in the field. | ||
morning buổi sáng |
noun | /'mɔ:niŋ/ | She liked to get things done early in the morning. |
Bình luận (0)