Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 47: phương tiện giao thông

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
bicycle
xe đạp
noun /'baisikl/ She rode her bicycle [=bike] to school.
bus
xe buýt
noun /bʌs/ She boarded a bus in Nashville.
boat
thuyền
noun /bəʊt/ He tied the boat to the dock.
car
ô tô, xe hơi
noun /kɑ:[r]/ He got into the car and drove away.
coach
xe ca
noun /kəʊt∫/ The company hired two coaches for the trip.
ferry
phà
noun /'feri/ Ferries to both islands depart daily.
plane
máy bay
noun /'plein/ The airline is known for having images of wildlife on the tails of its planes, and the airline has transferred that marketing effort
motorcycle
xe môtô
noun /'məʊtə,saikl/ Thieves have already stolen two other motorcycles and even a car.
train
xe lửa, (khẩu ngữ) tàu
noun /trein/ The train pulled into the station.
ambulance
xe cứu thương
noun /'æmbjʊləns/ They called (for) an ambulance.
container
xe côngtenơ
noun /kənˈteɪnɚ/ The shipment of tools arrived at the dock in cargo containers yesterday.
chopper
xe đạp; xe gắn máy
noun /'t∫ɒpə[r]/ The sound of choppers filled the sky.
cruiser
tàu du ngoạn (có chỗ ngủ)
noun /'kru:zə[r]/ Some board sleek white yachts and luxury cruisers, while others crowd onto lumbering, hooting ferries or the faster yellow and blue hydrofoils called Flying Dolphins.
carriage
xe ngựa
noun /'kæridʒ/ They rode to the city in carriages.
railway
đường xe lửa, đường sắt
noun /'reilwei/ Despite the massive destruction to the railway system the main lines were cleared two days after the blast.
signal
tín hiệu
noun /'signəl/ Faulty wiring in the train station caused a signal to malfunction.
track
đường đua
noun track She ran a few laps around the track before the race.
station
ga, nhà ga
noun /'stei∫n/ They drove him to the bus/train station.

Bình luận (0)