Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 46: xây dựng

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
Aluminium
nhôm
noun /æljʊ'miniəm/ The ease with which aluminum may be fabricated into any form is one of its most important assets.
Backhoe
máy xúc
noun /ˈbækˌhoʊ/ On any construction site you see hydraulically-operated machinery in the form of bulldozers, backhoes, shovels, loaders, fork lifts and cranes.
Bitumen
bitum (để rải đường), nhựa đường
noun /bə'tu:mən/ If the material is accidentally punctured, it can be repaired quickly using mylar tape and bitumen.
Bulldozer
xe ủi đất
noun /'bʊldəʊzə[r]/ These bars are especially important on bulldozers and, to a lesser extent, on tracked loaders and excavators.
Ceramic
[thuộc đồ] gốm
adjective /si'ramik/ At the age of 13 he began contributing to the family income by taking jobs calling for artistic talent, such as decorating ceramic cups, bowls and vases.
Chisel
cái đục
noun /'t∫izl/ This type of leather craft involves hand tools like a chisel and hammer to create intricate designs.
Drill
mũi khoan; máy khoan
noun /dril/ No tools more complicated than a handsaw, drill, hammer, and screwdriver are needed.
Crane
cần trục
noun /krein/ On any given day there are 10-20 construction cranes on the skyline.
Hammer
cái búa
noun /'hæmə[r]/ They have nail guns, hammers, drills, the whole lot; everything they need to facilitate the destruction.
Rubber
cao su
noun /'rʌbə[r]/ He was wearing rubber gloves and safety goggles.
Shingle
ngói gỗ
noun /'∫iŋgl/ Roofs may be covered with tiles, wooden shingles, or zinc sheets.
Wood
gỗ
noun /wʊd/ Some baseball bats are made out of wood.
Stone
đá
noun /stəʊn/ The pedestal is made of stone.
Steel
thép
noun /sti:l/ The beams are made of steel.
Ladder
cái thang
noun /'lædə[r]/ He was moving up the corporate ladder.
Copper
đồng [đỏ]
noun /'kɒpə[r]/ The wires are (made of) copper.
brick
gạch
noun /brik/ Most of the buildings in the town are (made of) brick.
cement
xi-măng
noun /si'ment/ There is a layer of cement under the bricks.
picker
người hái, máy hái
noun /'pikə[r]/ One of the challenges of in-store shopping is that you're your own picker.
sand
cát
noun /sænd/ The beaches are covered with pinkish sand.

Bình luận (0)