Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
decorate trang hoàng, trang trí |
verb | /'dekəreit/ | I always enjoy decorating the Christmas tree. | ||
paint sơn; nước sơn, lớp sơn |
noun | /peint/ | Apply paint to the canvas in a series of short strokes. | ||
Hang treo |
verb | /hæη/ | He hung the painting on the wall. | ||
wallpaper giấy dán tường |
noun | /'wɔ:lpeipə[r]/ | They hung wallpaper in the bedroom. | ||
replace thay thế, thay |
verb | /ri'pleis/ | Paper bags have been largely replaced by plastic bags. | ||
curtain màn cửa |
noun | /'kɜ:tn/ | She opened/closed the curtains. | ||
conservatory nhà kính (trồng cây) |
noun | /kən'sɜ:vətə:ri/ | The third reception room at this level is a spacious conservatory off the living room. | ||
extension sự mở rộng |
noun | /ik'sten∫n/ | He's asking for a contract extension. | ||
Renovation sự xây mới lại, sự tân trang |
noun | /renə'vei∫n/ | the college is closed for renovation | ||
Rewire thay dây điện mới cho (một tòa nhà) |
verb | /,ri:'waiə[r]/ | He rewired the entire house. | ||
Instal đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...) |
verb | /in'stɔ:l/ | They actually recorded themselves installing the equipment on the airplane. | ||
Duster giẻ lau bụi |
noun | /'dʌstə[r]/ | First use the duster, then use a wet mop to wipe the floor. | ||
Tidy sắp xếp sạch sẽ gọn gàng, sắp xếp ngăn nắp |
verb | /'taidi/ | I tidied the house before they arrived. | ||
Dustpan cái hốt rác |
noun | /'dʌstpæn/ | Here's a broom and dustpan. Go sweep the kitchen. | ||
Mop que lau nhà; cái rửa bát đĩa |
noun | /mɒp/ | She grabbed the mop and bucket and swabbed down the deck in record time, determined to be the best pirate of all time. | ||
scour cọ; rửa |
verb | /'skaʊə[r]/ | We scoured the woods for the missing child. | ||
Polish đánh bóng |
verb | /'pəʊli∫/ | The doctor took off his glasses and polished them. | ||
furnish cung cấp, trang bị đồ đạc |
verb | /ˈfɚnɪʃ/ | The inn is beautifully furnished | ||
DeclutterDeclutter dọn dẹp |
verb | /diːˈklʌtə/ | there's no better time to declutter your home | ||
Bleach chất tẩy trắng; sự tẩy trắng |
noun | /bli:t∫/ | Those pants will look nicer if you bleach them. |
Bình luận (0)