Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 45: trang trí nhà cửa

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
decorate
trang hoàng, trang trí
verb /'dekəreit/ I always enjoy decorating the Christmas tree.
paint
sơn; nước sơn, lớp sơn
noun /peint/ Apply paint to the canvas in a series of short strokes.
Hang
treo
verb /hæη/ He hung the painting on the wall.
wallpaper
giấy dán tường
noun /'wɔ:lpeipə[r]/ They hung wallpaper in the bedroom.
replace
thay thế, thay
verb /ri'pleis/ Paper bags have been largely replaced by plastic bags.
curtain
màn cửa
noun /'kɜ:tn/ She opened/closed the curtains.
conservatory
nhà kính (trồng cây)
noun /kən'sɜ:vətə:ri/ The third reception room at this level is a spacious conservatory off the living room.
extension
sự mở rộng
noun /ik'sten∫n/ He's asking for a contract extension.
Renovation
sự xây mới lại, sự tân trang
noun /renə'vei∫n/ the college is closed for renovation
Rewire
thay dây điện mới cho (một tòa nhà)
verb /,ri:'waiə[r]/ He rewired the entire house.
Instal
đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)
verb /in'stɔ:l/ They actually recorded themselves installing the equipment on the airplane.
Duster
giẻ lau bụi
noun /'dʌstə[r]/ First use the duster, then use a wet mop to wipe the floor.
Tidy
sắp xếp sạch sẽ gọn gàng, sắp xếp ngăn nắp
verb /'taidi/ I tidied the house before they arrived.
Dustpan
cái hốt rác
noun /'dʌstpæn/ Here's a broom and dustpan. Go sweep the kitchen.
Mop
que lau nhà; cái rửa bát đĩa
noun /mɒp/ She grabbed the mop and bucket and swabbed down the deck in record time, determined to be the best pirate of all time.
scour
cọ; rửa
verb /'skaʊə[r]/ We scoured the woods for the missing child.
Polish
đánh bóng
verb /'pəʊli∫/ The doctor took off his glasses and polished them.
furnish
cung cấp, trang bị đồ đạc
verb /ˈfɚnɪʃ/ The inn is beautifully furnished
DeclutterDeclutter
dọn dẹp
verb /diːˈklʌtə/ there's no better time to declutter your home
Bleach
chất tẩy trắng; sự tẩy trắng
noun /bli:t∫/ Those pants will look nicer if you bleach them.

Bình luận (0)